Biểu thức 12: "N" Subscript, 1 , Baseline equals "M" Subscript, 1 , Baseline plus "X"N1=M1+X
equals=
3.7 1 9 8 3 8 0 6 7 2 43.71983806724
12
Biểu thức 13: "N" Subscript, 2 , Baseline equals "R" Subscript, 2 , BaselineN2=R2
equals=
22
13
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
14
Biểu thức 15: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesisRcost,Rsint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 180180
15
Biểu thức 16: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin 0 , right parenthesisRcost,Rsin0
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 180180
16
Biểu thức 17: left parenthesis, "N" Subscript, 1 , Baseline plus "R" Subscript, 2 , Baseline cos "t" , "N" Subscript, 2 , Baseline plus "R" Subscript, 2 , Baseline sin "t" , right parenthesisN1+R2cost,N2+R2sint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 360360
17
Biểu thức 18: left parenthesis, "M" Subscript, 1 , Baseline plus "R" Subscript, 3 , Baseline cos "t" , "M" Subscript, 2 , Baseline plus "R" Subscript, 3 , Baseline sin "t" , right parenthesisM1+R3cost,M2+R3sint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 360360
18
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
19
23
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
M
N
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn