Biểu thức 8: "y" equals negative "m" "x" plus "h" Subscript, "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline left brace, 0 less than "x" less than StartFraction, "b" "h" Subscript, "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline Over 2 , EndFraction , right bracey=−mx+height0<x<bheight2
8
Biểu thức 9: "m" equals StartFraction, "a" Over "b" , EndFractionm=ab
equals=
1.2 7 3 2 3 9 5 4 4 7 41.27323954474
9
Biểu thức 10: "a" equals 2a=2
negative 10−10
1010
10
Biểu thức 11: "b" equals StartFraction, pi Over 2 , EndFractionb=π2
equals=
1.5 7 0 7 9 6 3 2 6 7 91.57079632679
11
Biểu thức 12: "y" equals 0 left brace, negative StartFraction, "b" "h" Subscript, "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline Over 2 , EndFraction less than "x" less than StartFraction, "b" "h" Subscript, "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline Over 2 , EndFraction , right bracey=0−bheight2<x<bheight2
12
Biểu thức 13: "h" equals StartFraction, "l" Subscript, "e" "n" "g" "t" "h" , Baseline Over 2 , EndFractionh=length2
equals=
115.0 6 0 8 3 0 9 3 8115.060830938
13
Biểu thức 14: "c" equals StartRoot, "h" squared plus "h" squared , EndRootc=h2+h2eight
equals=
186.2 8 2 7 0 1 3 3 3186.282701333
14
Biểu thức 15: phi equals StartFraction, "c" Over "h" , EndFractionϕ=ch
equals=
1.6 1 8 9 9 3 1 8 6 6 11.61899318661
15
16
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn