Loading...
Buddy Holly riff
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 23: "e" Subscript, "i" , Baseline equals 2 "s"
e
i
=
2
s
equals
=
20
2
0
23
Biểu thức 24: "q" equals 3 "s"
q
=
3
s
equals
=
30
3
0
24
Biểu thức 25: "h" equals 5 "s"
h
=
5
s
equals
=
50
5
0
25
Biểu thức 26: "w" equals 8 "s"
w
=
8
s
equals
=
80
8
0
26
Biểu thức 27: "b" Subscript, "p" "m" , Baseline equals 200
b
p
m
=
2
0
0
negative 10
−
1
0
200
2
0
0
27
Press this to set bpm to value in b_pm
Press this to set bpm to value in b_pm
28
Biểu thức 29: "s" to round left parenthesis, StartFraction, StartNestedFraction, 6000 NestedOver "b" Subscript, "p" "m" , Baseline , EndNestedFraction Over 3 , EndFraction , right parenthesis
s
→
r
o
u
n
d
6
0
0
0
b
p
m
3
29
Press this to find bpm (debug)
Press this to find bpm (debug)
30
Biểu thức 31: "b" Subscript, "p" "m" , Baseline to StartFraction, 100 Over "q" , EndFraction 60
b
p
m
→
1
0
0
q
6
0
31
Nhãn ẩn: left parenthesis, left bracket, 0 , .1...2 5 0 , right bracket , StartFraction, "L" Over 10 , EndFraction , right parenthesis
0
,
.
1
.
.
.
2
5
0
,
L
1
0
Nhãn
equals
=
left parenthesis, 0 , 69.8 5 , right parenthesis
0
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.1 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
1
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.2 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
2
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.3 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
3
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.4 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
4
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.5 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
5
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.6 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
6
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.7 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
7
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.8 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
8
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 0.9 , 69.8 5 , right parenthesis
0
.
9
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 1 , 69.8 5 , right parenthesis
1
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 1.1 , 69.8 5 , right parenthesis
1
.
1
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 1.2 , 69.8 5 , right parenthesis
1
.
2
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 1.3 , 69.8 5 , right parenthesis
1
.
3
,
6
9
.
8
5
left parenthesis, 1.4 , 69.8 5 , right parenthesis
1
.
4
,
6
9
.
8
5
Danh sách 210 yếu tố
32
Biểu thức 33: tone left parenthesis, "f" left bracket, 5 , right bracket , right parenthesis
t
o
n
e
f
5
33
34
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật