chưa xác định
35
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
36
chưa xác định
37
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
38
chưa xác định
39
chưa xác định
40
chưa xác định
41
42
43
44
45
46
47
chưa xác định
48
chưa xác định
49
equals
50
chưa xác định
51
chưa xác định
52
chưa xác định
53
54
55
56
57
58
59
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
60
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
61
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
62
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
63
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
64
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
65
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
66
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
67
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
68
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
chưa xác định
69
70
71
cung cấp bởi
cung cấp bởi
Đồ thị mới
Ví dụ