Loading...
Holy tesseract
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 35: "x" equals "e" Subscript, 1 , Baseline
x
=
e
1
chưa xác định
35
Biểu thức 36: "r" equals "e" Subscript, 1 , Baseline
r
=
e
1
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
36
Biểu thức 37: "x" equals "e" Subscript, 2 , Baseline
x
=
e
2
chưa xác định
37
Biểu thức 38: "r" equals "e" Subscript, 2 , Baseline
r
=
e
2
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
38
Biểu thức 39: "x" equals "f"
x
=
f
chưa xác định
39
Biểu thức 40: "x" equals "g"
x
=
g
chưa xác định
40
Biểu thức 41: "x" equals "h"
x
=
h
chưa xác định
41
Biểu thức 42: negative "x" equals "a"
−
x
=
a
42
Biểu thức 43: negative "x" equals "b"
−
x
=
b
43
Biểu thức 44: negative "x" equals "e"
−
x
=
e
44
Biểu thức 45: negative "x" equals "f"
−
x
=
f
45
Biểu thức 46: negative "x" equals "g"
−
x
=
g
46
Biểu thức 47: negative "x" equals "h"
−
x
=
h
47
Biểu thức 48: "y" equals "a"
y
=
a
chưa xác định
48
Biểu thức 49: "y" equals "b"
y
=
b
chưa xác định
49
Biểu thức 50: "y" equals "e"
y
=
e
equals
=
2.7 1 8 2 8 1 8 2 8 4 6
2
.
7
1
8
2
8
1
8
2
8
4
6
50
Biểu thức 51: "y" equals "f"
y
=
f
chưa xác định
51
Biểu thức 52: "y" equals "g"
y
=
g
chưa xác định
52
Biểu thức 53: "y" equals "h"
y
=
h
chưa xác định
53
Biểu thức 54: negative "y" equals "a"
−
y
=
a
54
Biểu thức 55: negative "y" equals "b"
−
y
=
b
55
Biểu thức 56: negative "y" equals "e"
−
y
=
e
56
Biểu thức 57: negative "y" equals "f"
−
y
=
f
57
Biểu thức 58: negative "y" equals "g"
−
y
=
g
58
Biểu thức 59: negative "y" equals "h"
−
y
=
h
59
Biểu thức 60: "r" equals "e" minus "f"
r
=
e
−
f
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
60
Biểu thức 61: "r" equals "e" plus "f"
r
=
e
+
f
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
61
Biểu thức 62: "r" equals "e" minus "a"
r
=
e
−
a
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
62
Biểu thức 63: "r" equals "e" plus "a"
r
=
e
+
a
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
63
Biểu thức 64: "r" equals "e" minus "b"
r
=
e
−
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
64
Biểu thức 65: "r" equals "e" plus "b"
r
=
e
+
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
65
Biểu thức 66: "r" equals "e" plus "g"
r
=
e
+
g
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
66
Biểu thức 67: "r" equals "e" minus "g"
r
=
e
−
g
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
67
Biểu thức 68: "r" equals "e" plus "h"
r
=
e
+
h
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
68
Biểu thức 69: "r" equals "e" minus "h"
r
=
e
−
h
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
12 pi
1
2
π
miền \theta Cực đại:
chưa xác định
69
Biểu thức 70:
70
71
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật