Loading...
No Trigonometry. BM & DM
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 15: "A" Subscript, 1 , Baseline equals "O" Subscript, 1 , Baseline
A
1
=
O
1
equals
=
0
0
15
Biểu thức 16: "A" Subscript, 2 , Baseline equals negative "R"
A
2
=
−
R
equals
=
negative 9
−
9
16
Biểu thức 17: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
A
2
equals
=
negative 9
−
9
17
Biểu thức 18: "D" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "C" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
D
1
=
C
1
2
equals
=
3.8 9 8 5
3
.
8
9
8
5
18
Biểu thức 19: "D" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "A" Subscript, 2 , Baseline plus "C" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
D
2
=
A
2
+
C
2
2
equals
=
negative 2.2 5 2 4 0 1 7 8 1 9
−
2
.
2
5
2
4
0
1
7
8
1
9
19
Biểu thức 20: "M" Subscript, 1 , Baseline equals "O" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "R" times left parenthesis, "B" Subscript, 1 , Baseline minus "O" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis Over "R" plus "B" Subscript, "M" , Baseline , EndFraction
M
1
=
O
1
+
R
·
B
1
−
O
1
R
+
B
M
equals
=
7.7 9 2 8 4 1 8 4 1 2 6
7
.
7
9
2
8
4
1
8
4
1
2
6
20
Biểu thức 21: "M" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "R" times left parenthesis, "B" Subscript, 2 , Baseline minus "O" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis Over "R" plus "B" Subscript, "M" , Baseline , EndFraction
M
2
=
O
2
+
R
·
B
2
−
O
2
R
+
B
M
equals
=
negative 4.5 0 2 4 0 1 1 4 1 2 9
−
4
.
5
0
2
4
0
1
1
4
1
2
9
21
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
22
Biểu thức 23: "y" less than 25
y
<
2
5
23
Biểu thức 24: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
24
Biểu thức 25: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 360
3
6
0
25
Biểu thức 26: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "O" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
O
,
B
,
C
26
Biểu thức 27: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 360
3
6
0
27
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
28
36
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
M
C
D
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật