Loading...
Total Area = 1225
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 15: "B" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, 21 plus 29 plus "X" Over StartRoot, 2 , EndRoot , EndFraction
B
2
=
2
1
+
2
9
+
X
2
equals
=
49.4 9 7 4 7 4 6 8 3 1
4
9
.
4
9
7
4
7
4
6
8
3
1
15
Biểu thức 16: "C" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, 21 Over StartRoot, 2 , EndRoot , EndFraction
C
1
=
2
1
2
equals
=
14.8 4 9 2 4 2 4 0 4 9
1
4
.
8
4
9
2
4
2
4
0
4
9
16
Biểu thức 17: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline minus "C" Subscript, 1 , Baseline
C
2
=
B
2
−
C
1
equals
=
34.6 4 8 2 3 2 2 7 8 1
3
4
.
6
4
8
2
3
2
2
7
8
1
17
Biểu thức 18: "D" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, 21 plus 29 Over StartRoot, 2 , EndRoot , EndFraction
D
1
=
2
1
+
2
9
2
equals
=
35.3 5 5 3 3 9 0 5 9 3
3
5
.
3
5
5
3
3
9
0
5
9
3
18
Biểu thức 19: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline minus "D" Subscript, 1 , Baseline
D
2
=
B
2
−
D
1
equals
=
14.1 4 2 1 3 5 6 2 3 7
1
4
.
1
4
2
1
3
5
6
2
3
7
19
Biểu thức 20: "E" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, 21 plus 29 plus "X" Over StartRoot, 2 , EndRoot , EndFraction
E
1
=
2
1
+
2
9
+
X
2
equals
=
49.4 9 7 4 7 4 6 8 3 1
4
9
.
4
9
7
4
7
4
6
8
3
1
20
Biểu thức 21: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
A
2
equals
=
0
0
21
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
22
Biểu thức 23: "y" less than 250
y
<
2
5
0
23
Biểu thức 24: left parenthesis, 3.5cos 45 , 3.5 "t" sin 45 , right parenthesis
3
.
5
c
o
s
4
5
,
3
.
5
t
s
i
n
4
5
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
1
1
miền t Cực đại:
24
Biểu thức 25: left parenthesis, 3.5 "t" cos 45 , 3.5sin 45 , right parenthesis
3
.
5
t
c
o
s
4
5
,
3
.
5
s
i
n
4
5
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
1
1
miền t Cực đại:
25
Biểu thức 26: polygon left parenthesis, "A" , "C" , "A" , "D" , "A" , "B" , "E" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
C
,
A
,
D
,
A
,
B
,
E
26
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
27
43
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
21 ² + X ² = 29 ² ⇒ X = 20
Total Area = ?
21
29
X
45
||
||
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật