Loading...
Orange = 122.230769231
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 31: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
C
1
=
s
equals
=
18
1
8
31
Biểu thức 32: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "s"
C
2
=
s
equals
=
18
1
8
32
Biểu thức 33: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
D
1
=
s
equals
=
18
1
8
33
Biểu thức 34: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
34
Biểu thức 35: "E" Subscript, 1 , Baseline equals StartAbsoluteValue, 6 , EndAbsoluteValue
E
1
=
6
equals
=
6
6
35
Biểu thức 36: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
A
2
equals
=
0
0
36
Biểu thức 37: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "E" Subscript, 2 , Baseline minus "C" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
F
1
=
E
1
−
E
2
−
C
2
equals
=
24
2
4
37
Biểu thức 38: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "E" Subscript, 1 , Baseline minus "C" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
F
2
=
E
2
+
E
1
−
C
1
equals
=
negative 12
−
1
2
38
Biểu thức 39: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "E" Subscript, 2 , Baseline minus "C" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
G
1
=
C
1
−
E
2
−
C
2
equals
=
36
3
6
39
Biểu thức 40: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "E" Subscript, 1 , Baseline minus "C" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
G
2
=
C
2
+
E
1
−
C
1
equals
=
6
6
40
Biểu thức 41: "M" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "E" Subscript, 1 , Baseline plus "F" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
M
1
=
E
1
+
F
1
2
equals
=
15
1
5
41
Biểu thức 42: "M" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "E" Subscript, 2 , Baseline plus "F" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
M
2
=
E
2
+
F
2
2
equals
=
negative 6
−
6
42
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
43
Biểu thức 44: "y" less than 25
y
<
2
5
44
Biểu thức 45: polygon left parenthesis, "D" , "K" , "G" , "L" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
K
,
G
,
L
45
Biểu thức 46: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , "E" , "F" , "G" , "M" , "G" , "C" , "D" , "F" , "D" , "K" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
,
E
,
F
,
G
,
M
,
G
,
C
,
D
,
F
,
D
,
K
,
D
46
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
47
67
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
K
L
M
||
||
>>
>>
Square Side s
6
12
Square Side
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật