Biểu thức 4: "k" equals left bracket, 1... "N" , right bracketk=1...N
4
Biểu thức 5: StartFraction, 3 "k" Over "N" , EndFraction left brace, "f" left parenthesis, "x" , right parenthesis greater than StartFraction, 3 "k" Over "N" , EndFraction , right brace left brace, "f" left parenthesis, "x" , right parenthesis less than or equal to StartFraction, 3 "k" plus 3 Over "N" , EndFraction , right brace3kNfx>3kNfx≤3k+3N
5
Biểu thức 6:
6
Biểu thức 7:
7
8
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn