Biểu thức 3: "y" equals left parenthesis, "x" plus "a" , right parenthesis squared plus "a" squared left brace, negative 3 less than "y" less than 3 , right bracey=x+a2+a2−3<y<3
3
Biểu thức 4: "a" equals left bracket, 0.0 3 , 0.0 6 , 0.0 9...1 , right bracketa=0.03,0.06,0.09...1
equals=
0.0 30.03
0.0 60.06
0.0 90.09
0.1 20.12
0.1 50.15
0.1 80.18
0.2 10.21
0.2 40.24
0.2 70.27
0.30.3
0.3 30.33
0.3 60.36
0.3 90.39
0.4 20.42
0.4 50.45
Danh sách 33 yếu tố
4
Biểu thức 5:
5
6
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn