Loading...
Shaded / Total = 1 / 3
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 26: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
O
2
26
Biểu thức 27: "K" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline minus "C" Subscript, "K" , Baseline
K
1
=
C
1
−
C
K
27
Biểu thức 28: "K" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
K
2
=
O
2
28
Biểu thức 29: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "K" Subscript, 1 , Baseline minus 1 half left parenthesis, "B" Subscript, 2 , Baseline minus "K" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
L
1
=
K
1
−
1
2
B
2
−
K
2
29
Biểu thức 30: "L" Subscript, 2 , Baseline equals "K" Subscript, 2 , Baseline plus 1 half left parenthesis, "B" Subscript, 1 , Baseline minus "K" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
L
2
=
K
2
+
1
2
B
1
−
K
1
30
Biểu thức 31: "M" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline minus 1 half left parenthesis, "B" Subscript, 2 , Baseline minus "K" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
M
1
=
B
1
−
1
2
B
2
−
K
2
31
Biểu thức 32: "M" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline plus 1 half left parenthesis, "B" Subscript, 1 , Baseline minus "K" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
M
2
=
B
2
+
1
2
B
1
−
K
1
32
Biểu thức 33: "N" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "B" Subscript, 1 , Baseline plus "K" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
N
1
=
B
1
+
K
1
2
33
Biểu thức 34: "N" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "B" Subscript, 2 , Baseline plus "K" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
N
2
=
B
2
+
K
2
2
34
Biểu thức 35: "E" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "L" Subscript, 1 , Baseline plus "M" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
E
1
=
L
1
+
M
1
2
35
Biểu thức 36: "E" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "L" Subscript, 2 , Baseline plus "M" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
E
2
=
L
2
+
M
2
2
36
Biểu thức 37: "F" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "R" Over distance left parenthesis, "E" , "O" , right parenthesis , EndFraction "E" Subscript, 1 , Baseline
F
1
=
R
d
i
s
t
a
n
c
e
E
,
O
E
1
37
Biểu thức 38: "F" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "R" Over distance left parenthesis, "E" , "O" , right parenthesis , EndFraction "E" Subscript, 2 , Baseline
F
2
=
R
d
i
s
t
a
n
c
e
E
,
O
E
2
38
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
39
Biểu thức 40: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
40
Biểu thức 41: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
41
Biểu thức 42: polygon left parenthesis, "K" , "L" , "P" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
K
,
L
,
P
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "E" , "F" , "L" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
F
,
L
43
Biểu thức 44: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "O" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
O
,
D
44
Biểu thức 45: polygon left parenthesis, "P" , "O" , "B" , "A" , "D" , "T" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
P
,
O
,
B
,
A
,
D
,
T
45
Biểu thức 46: polygon left parenthesis, "B" , "K" , "L" , "M" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
K
,
L
,
M
46
Biểu thức 47: polygon left parenthesis, "B" , "K" , "L" , "M" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
K
,
L
,
M
47
Biểu thức 48: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
48
Biểu thức 49: polygon left parenthesis, "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
C
49
Biểu thức 50: polygon left parenthesis, "F" , "N" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
F
,
N
50
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
51
69
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật