Loading...
NEW: X = 13.7477270849
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 12: "B" Subscript, 2 , Baseline equals negative 24sine left parenthesis, negative alpha , right parenthesis
B
2
=
−
2
4
s
i
n
−
α
equals
=
15.4 9 1 9 3 3 3 8 4 8
1
5
.
4
9
1
9
3
3
3
8
4
8
12
Biểu thức 13: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
C
2
=
A
2
equals
=
0
0
13
Biểu thức 14: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, 3 Over 24 , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 1 , Baseline minus "B" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
L
1
=
B
1
+
3
2
4
C
1
−
B
1
equals
=
11.4 5 6 4 3 9 2 3 7 4
1
1
.
4
5
6
4
3
9
2
3
7
4
14
Biểu thức 15: "L" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, 3 Over 24 , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 2 , Baseline minus "B" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
L
2
=
B
2
+
3
2
4
C
2
−
B
2
equals
=
13.5 5 5 4 4 1 7 1 1 7
1
3
.
5
5
5
4
4
1
7
1
1
7
15
Biểu thức 16: "M" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "C" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
M
1
=
C
1
2
equals
=
13.7 4 7 7 2 7 0 8 4 9
1
3
.
7
4
7
7
2
7
0
8
4
9
16
Biểu thức 17: "M" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
M
2
=
A
2
equals
=
0
0
17
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
18
Biểu thức 19: "y" less than 25
y
<
2
5
19
Biểu thức 20: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
20
Biểu thức 21: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
21
Biểu thức 22: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "L" , "M" , "L" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
L
,
M
,
L
,
C
22
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
23
40
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
L
C
M
Start black, 2 alpha End black
2
α
Start black, alpha End black
α
18
X = LM = ?
3
21
||
||
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật