Biểu thức 2: "y" Subscript, 1 , Baseline equals 7cosine left parenthesis, 5 "x" Subscript, 1 , Baseline minus 1 , right parenthesis plus 6y1=7cos5x1−1+6
danh sách trống
2
"x" Subscript, 2 , Baselinex2
"y" Subscript, 2 , Baseliney2
193193
4.1 6 74.167
r1c3:
225225
4.7 3 34.733
r2c3:
241241
4.9 54.95
r3c3:
257257
5.1 75.17
r4c3:
273273
5.3 6 75.367
r5c3:
r6c3:
3
Biểu thức 4:
4
5
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn