Loading...
Radius R = 5.44948974278
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 14: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "R"
C
2
=
R
equals
=
5.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
5
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
14
Biểu thức 15: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "R"
D
1
=
R
equals
=
5.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
5
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
15
Biểu thức 16: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
16
Biểu thức 17: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, 1 , Baseline
E
1
=
A
1
equals
=
0
0
17
Biểu thức 18: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "R" plus 1
E
2
=
R
+
1
equals
=
6.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
6
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
18
Biểu thức 19: "F" squared plus "F" squared equals "R" squared
F
2
1
+
F
2
2
=
R
2
19
Biểu thức 20: "F" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, "R" squared minus "F" squared , EndRoot
F
2
=
R
2
−
F
2
1
equals
=
4.6 0 4 5 4 0 7 6 8 5
4
.
6
0
4
5
4
0
7
6
8
5
20
Biểu thức 21: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "F" Subscript, 1 , Baseline minus StartFraction, 3 Over "R" , EndFraction left parenthesis, "A" Subscript, 2 , Baseline minus "F" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
G
1
=
F
1
−
3
R
A
2
−
F
2
equals
=
5.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
5
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
21
Biểu thức 22: "F" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, 3 "F" Subscript, 2 , Baseline Over "R" , EndFraction
F
1
+
3
F
2
R
equals
=
5.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
5
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
22
Biểu thức 23: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "F" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, 3 Over "R" , EndFraction left parenthesis, "A" Subscript, 1 , Baseline minus "F" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
G
2
=
F
2
+
3
R
A
1
−
F
1
equals
=
3
3
23
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
24
Biểu thức 25: "y" less than 25
y
<
2
5
25
Biểu thức 26: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 90
9
0
26
Biểu thức 27: polygon left parenthesis, "A" , "F" , "E" , "B" , "E" , "F" , "G" , "F" , "A" , "B" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
F
,
E
,
B
,
E
,
F
,
G
,
F
,
A
,
B
,
C
,
D
27
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
28
40
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
Quarter Circle R = ?
1
3
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật