Loading...
sec 𝛼 = 1.61803398875
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 14: "A" Subscript, 1 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
A
1
=
0
equals
=
0
0
14
Biểu thức 15: "A" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
A
2
=
0
equals
=
0
0
15
Biểu thức 16: "B" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, 1 , Baseline
B
1
=
A
1
equals
=
0
0
16
Biểu thức 17: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "w"
B
2
=
w
equals
=
5
5
17
Biểu thức 18: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "l"
C
1
=
l
equals
=
6.3 6 0 0 9 8 2 4 7 5 7
6
.
3
6
0
0
9
8
2
4
7
5
7
18
Biểu thức 19: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "w"
C
2
=
w
equals
=
5
5
19
Biểu thức 20: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "l"
D
1
=
l
equals
=
6.3 6 0 0 9 8 2 4 7 5 7
6
.
3
6
0
0
9
8
2
4
7
5
7
20
Biểu thức 21: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
21
Biểu thức 22: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "w" cosine left parenthesis, negative beta , right parenthesis
E
1
=
w
c
o
s
−
β
equals
=
3.9 3 0 7 5 6 8 8 8 7 9
3
.
9
3
0
7
5
6
8
8
8
7
9
22
Biểu thức 23: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "w" plus "w" sine left parenthesis, negative beta , right parenthesis
E
2
=
w
+
w
s
i
n
−
β
equals
=
1.9 0 9 8 3 0 0 5 6 2 5
1
.
9
0
9
8
3
0
0
5
6
2
5
23
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
24
Biểu thức 25: "y" less than 25
y
<
2
5
25
Biểu thức 26: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "D" , "B" , "C" , "E" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
D
,
B
,
C
,
E
,
C
,
D
26
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
27
41
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
|
|
Right Triangles in a Rectangle
Start black, alpha End black
α
Start black, beta End black
β
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật