Loading...
Cat
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 14: negative "x" Superscript, 1 third , Baseline minus 1 left brace, negative 1 less than "x" less than 1 , right brace
−
x
1
3
−
1
−
1
<
x
<
1
14
Biểu thức 15: "x" Superscript, 3 , Baseline minus 1 left brace, negative 1 less than "x" less than 1 , right brace
x
3
−
1
−
1
<
x
<
1
15
Biểu thức 16: "x" Superscript, 1 third , Baseline minus 1 left brace, negative 1 less than "x" less than 1 , right brace
x
1
3
−
1
−
1
<
x
<
1
16
Biểu thức 17: "y" equals 4.4 left brace, negative .7 less than "x" less than .7 , right brace
y
=
4
.
4
−
.
7
<
x
<
.
7
17
Biểu thức 18: 2 "x" plus 3 left brace, negative .0 2 less than "x" less than .7 , right brace
2
x
+
3
−
.
0
2
<
x
<
.
7
18
Biểu thức 19: negative 2 "x" plus 3 left brace, negative .7 less than "x" less than .0 2 , right brace
−
2
x
+
3
−
.
7
<
x
<
.
0
2
19
Biểu thức 20: .3 "x" plus 3 left brace, .3 less than "x" less than 3 , right brace
.
3
x
+
3
.
3
<
x
<
3
20
Biểu thức 21: negative .2 "x" plus 3.1 left brace, .3 less than "x" less than 2.9 , right brace
−
.
2
x
+
3
.
1
.
3
<
x
<
2
.
9
21
Biểu thức 22: "y" equals 3.0 8 left brace, .3 less than "x" less than 3 , right brace
y
=
3
.
0
8
.
3
<
x
<
3
22
Biểu thức 23: negative .3 "x" plus 3 left brace, negative .3 greater than "x" greater than negative 3 , right brace
−
.
3
x
+
3
−
.
3
>
x
>
−
3
23
Biểu thức 24: .2 "x" plus 3.1 left brace, negative .3 greater than "x" greater than negative 2.9 , right brace
.
2
x
+
3
.
1
−
.
3
>
x
>
−
2
.
9
24
Biểu thức 25: "y" equals 3.0 8 left brace, negative .3 greater than "x" greater than negative 3 , right brace
y
=
3
.
0
8
−
.
3
>
x
>
−
3
25
Biểu thức 26: negative StartRoot, "x" , EndRoot plus 3 left brace, "x" less than .7 , right brace
−
x
+
3
x
<
.
7
26
Biểu thức 27: negative StartRoot, negative "x" , EndRoot plus 3 left brace, "x" greater than negative .7 , right brace
−
−
x
+
3
x
>
−
.
7
27
28
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật