Loading...
X = JKL = 90°
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 22: "A" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
A
2
=
O
2
equals
=
0
0
22
Biểu thức 23: "B" Subscript, 1 , Baseline equals "R"
B
1
=
R
equals
=
9
9
23
Biểu thức 24: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
O
2
equals
=
0
0
24
Biểu thức 25: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine 30
C
1
=
R
c
o
s
3
0
equals
=
7.7 9 4 2 2 8 6 3 4 0 6
7
.
7
9
4
2
2
8
6
3
4
0
6
25
Biểu thức 26: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine 30
C
2
=
R
s
i
n
3
0
equals
=
4.5
4
.
5
26
Biểu thức 27: "D" Subscript, 1 , Baseline equals negative "C" Subscript, 1 , Baseline
D
1
=
−
C
1
equals
=
negative 7.7 9 4 2 2 8 6 3 4 0 6
−
7
.
7
9
4
2
2
8
6
3
4
0
6
27
Biểu thức 28: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
C
2
equals
=
4.5
4
.
5
28
Biểu thức 29: "J" Subscript, 1 , Baseline equals "D" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "D" Subscript, "J" , Baseline Over "D" Subscript, "T" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "T" Subscript, 1 , Baseline minus "D" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
J
1
=
D
1
+
D
J
D
T
T
1
−
D
1
equals
=
negative 5.1 1 6 2 6 9 5 8 0 5 4
−
5
.
1
1
6
2
6
9
5
8
0
5
4
29
Biểu thức 30: "J" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "D" Subscript, "J" , Baseline Over "D" Subscript, "T" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "T" Subscript, 2 , Baseline minus "D" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
J
2
=
D
2
+
D
J
D
T
T
2
−
D
2
equals
=
6.7 5 9 0 4 7 9 4 2 8 3
6
.
7
5
9
0
4
7
9
4
2
8
3
30
Biểu thức 31: "K" Subscript, 1 , Baseline equals "D" Subscript, 1 , Baseline plus "D" Subscript, "K" , Baseline
K
1
=
D
1
+
D
K
equals
=
negative 2.4 1 6 8 7 2 9 2 4 2 4
−
2
.
4
1
6
8
7
2
9
2
4
2
4
31
Biểu thức 32: "K" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline
K
2
=
D
2
equals
=
4.5
4
.
5
32
Biểu thức 33: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "T" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "L" Subscript, "T" , Baseline Over "C" Subscript, "T" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 1 , Baseline minus "T" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
L
1
=
T
1
+
L
T
C
T
C
1
−
T
1
equals
=
negative 0.0 4 7 6 9 1 7 0 1 3 2 8
−
0
.
0
4
7
6
9
1
7
0
1
3
2
8
33
Biểu thức 34: "L" Subscript, 2 , Baseline equals "T" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "L" Subscript, "T" , Baseline Over "C" Subscript, "T" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 2 , Baseline minus "T" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
L
2
=
T
2
+
L
T
C
T
C
2
−
T
2
equals
=
7.3 3 0 9 9 7 8 5 0 9 3
7
.
3
3
0
9
9
7
8
5
0
9
3
34
Biểu thức 35: "T" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine "B" Subscript, "O" "T" , Baseline
T
1
=
R
c
o
s
B
O
T
equals
=
negative 3.1 2 2 4 2 0 8 6 4 1 6
−
3
.
1
2
2
4
2
0
8
6
4
1
6
35
Biểu thức 36: "T" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine "B" Subscript, "O" "T" , Baseline
T
2
=
R
s
i
n
B
O
T
equals
=
8.4 4 1 0 0 0 4 1 1 5 1
8
.
4
4
1
0
0
0
4
1
1
5
1
36
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
37
Biểu thức 38: "y" less than 25
y
<
2
5
38
Nhãn ẩn: "K" , "T"
K
,
T
Nhãn
equals
=
left parenthesis, negative 2.4 1 7 , 4.5 , right parenthesis
−
2
.
4
1
7
,
4
.
5
left parenthesis, negative 3.1 2 2 , 8.4 4 1 , right parenthesis
−
3
.
1
2
2
,
8
.
4
4
1
39
Biểu thức 40: polygon left parenthesis, "C" , "O" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
O
40
Biểu thức 41: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
41
Biểu thức 42: polygon left parenthesis, "J" , "C" , "J" , "K" , "L" , "D" , "L" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
J
,
C
,
J
,
K
,
L
,
D
,
L
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "O" , "A" , "B" , "O" , "D" , "O" , "C" , "D" , "T" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
O
,
A
,
B
,
O
,
D
,
O
,
C
,
D
,
T
,
C
43
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
44
61
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
J
K
L
T
60
60
X
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật