Biểu thức 1: "y" equals .5 7 5 0 6 4 9 3 5 1 "x" to the 5th power minus 0.3 8 7 9 6 5 3 6 8 "x" to the 4th power minus 4.1 0 7 5 8 6 5 8 "x" cubed plus 2.3 8 8 2 0 8 8 7 4 "x" squared plus 5.4 1 4 1 3 6 9 0 5 "x" minus .2 8 4 3 9 5 2 9 2 2y=.5750649351x5−0.387965368x4−4.10758658x3+2.388208874x2+5.414136905x−.2843952922
1
2
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn