Loading...
Linear Transformations
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 19: "M" Subscript, "T" "v" , Baseline equals StartRoot, "v" squared plus "v" squared , EndRoot
M
T
v
=
v
2
1
t
+
v
2
2
t
equals
=
1.9 9 4 4 1 8 4 6 1 6 1
1
.
9
9
4
4
1
8
4
6
1
6
1
19
-------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------
20
The Eigenvalues are given below, where Tr = a+d is the trace of the matrix.
The Eigenvalues are given below, where Tr = a+d is the trace of the matrix.
21
Biểu thức 22: "T" Subscript, "r" , Baseline equals "a" plus "d"
T
r
=
a
+
d
equals
=
2
2
22
Biểu thức 23: lambda Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "T" Subscript, "r" , Baseline Over 2 , EndFraction plus StartRoot, StartFraction, "T" squared Over 4 , EndFraction minus Delta , EndRoot
λ
1
=
T
r
2
+
T
2
r
4
−
Δ
equals
=
1
1
23
Biểu thức 24: lambda Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "T" Subscript, "r" , Baseline Over 2 , EndFraction minus StartRoot, StartFraction, "T" squared Over 4 , EndFraction minus Delta , EndRoot
λ
2
=
T
r
2
−
T
2
r
4
−
Δ
equals
=
1
1
24
-------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------
25
Determinant Area
Determinant Area
Ẩn thư mục này với sinh viên.
26
Grid
Grid
Ẩn thư mục này với sinh viên.
29
Eigenvectors Span
Eigenvectors Span
Ẩn thư mục này với sinh viên.
47
Basis Vectors
Basis Vectors
Ẩn thư mục này với sinh viên.
56
Vectors u, v, Tu, Tv
Vectors u, v, Tu, Tv
Ẩn thư mục này với sinh viên.
61
Vector Coordinates
Vector Coordinates
Ẩn thư mục này với sinh viên.
78
ABCD and A'B'C'D'
ABCD and A'B'C'D'
Ẩn thư mục này với sinh viên.
83
-------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------
102
Grid size (lower values give better performance):
Grid size (lower values give better performance):
103
Biểu thức 104: "n" equals 20
n
=
2
0
0
0
100
1
0
0
104
-------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------
105
--SirBrachistochrone.
--SirBrachistochrone.
106
107
cung cấp bởi
cung cấp bởi
î
î
ĵ
ĵ
"v"
v
"u"
u
A
B
C
D
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật