Loading...
q / p = 1.13028025487
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 16: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "s"
C
2
=
s
equals
=
10
1
0
16
Biểu thức 17: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
D
1
=
s
equals
=
10
1
0
17
Biểu thức 18: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
18
Biểu thức 19: left parenthesis, "E" Subscript, 1 , Baseline minus "s" , right parenthesis squared plus "E" squared equals "s" squared
E
1
−
s
2
+
E
2
2
=
s
2
19
Biểu thức 20: "E" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, "s" squared minus left parenthesis, "E" Subscript, 1 , Baseline minus "s" , right parenthesis squared , EndRoot
E
2
=
s
2
−
E
1
−
s
2
equals
=
0
0
20
Biểu thức 21: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline plus left parenthesis, "H" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
F
1
=
E
1
+
H
2
−
E
2
equals
=
7.0 7 1 0 6 7 8 1 1 8 7
7
.
0
7
1
0
6
7
8
1
1
8
7
21
Biểu thức 22: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline minus left parenthesis, "H" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
F
2
=
E
2
−
H
1
−
E
1
equals
=
negative 7.0 7 1 0 6 7 8 1 1 8 7
−
7
.
0
7
1
0
6
7
8
1
1
8
7
22
Biểu thức 23: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "H" Subscript, 1 , Baseline plus left parenthesis, "H" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
G
1
=
H
1
+
H
2
−
E
2
equals
=
14.1 4 2 1 3 5 6 2 3 7
1
4
.
1
4
2
1
3
5
6
2
3
7
23
Biểu thức 24: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "H" Subscript, 2 , Baseline minus left parenthesis, "H" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
G
2
=
H
2
−
H
1
−
E
1
equals
=
0
0
24
Biểu thức 25: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "s" Over "p" , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
H
1
=
E
1
+
s
p
C
1
−
E
1
equals
=
7.0 7 1 0 6 7 8 1 1 8 7
7
.
0
7
1
0
6
7
8
1
1
8
7
25
Biểu thức 26: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "s" Over "p" , EndFraction left parenthesis, "C" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
H
2
=
E
2
+
s
p
C
2
−
E
2
equals
=
7.0 7 1 0 6 7 8 1 1 8 7
7
.
0
7
1
0
6
7
8
1
1
8
7
26
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
27
Biểu thức 28: "y" less than 25
y
<
2
5
28
Biểu thức 29: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , "D" , "C" , "B" , "H" , "E" , "H" , "G" , "F" , "E" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
,
D
,
C
,
B
,
H
,
E
,
H
,
G
,
F
,
E
,
D
29
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
30
43
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
H
s / 2
q
p
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật