Biểu thức 5: "b" Subscript, "a" "s" "e" "l" "i" "n" "e" 2 , Baseline equals 7baseline2=7
"b" Subscript, "a" "s" "e" "l" "i" "n" "e" 1 , Baselinebaseline1
99
5
Biểu thức 6: "f" Subscript, "s" "w" "i" "n" "g" , Baseline left parenthesis, "t" , right parenthesis equals "a" Subscript, "m" "p" "l" "i" "t" "u" "d" "e" 2 , Baseline sine left parenthesis, "t" , right parenthesis plus "b" Subscript, "a" "s" "e" "l" "i" "n" "e" 2 , Baseline left brace, "t" greater than or equal to 0 , right bracefswingt=amplitude2sint+baseline2t≥0
6
Biểu thức 7: "a" Subscript, "m" "p" "l" "i" "t" "u" "d" "e" 2 , Baseline equals 1amplitude2=1
11
1010
7
Biểu thức 8: "y" equals "b" Subscript, "a" "s" "e" "l" "i" "n" "e" 1 , Baseline left brace, "x" greater than or equal to 0 , right bracey=baseline1x≥0
8
Biểu thức 9: "y" equals "b" Subscript, "a" "s" "e" "l" "i" "n" "e" 2 , Baseline left brace, "x" greater than or equal to 0 , right bracey=baseline2x≥0
9
10
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn