chưa xác định
13
equals
14
chưa xác định
15
equals
chưa xác định
chưa xác định
chưa xác định
0.7 1 6 4 7 0 5 8 8 2 3 5
chưa xác định
16
0
less than or equal to theta less than or equal to
12 pi
equals
chưa xác định
chưa xác định
chưa xác định
0.7 1 6 4 7 0 5 8 8 2 3 5
chưa xác định
17
equals
chưa xác định
chưa xác định
chưa xác định
left parenthesis, 0.4 8 8 9 , 0.5 2 3 8 , right parenthesis
chưa xác định
18
equals
19
20
21
equals
22
23
24
equals
25
26
cung cấp bởi
cung cấp bởi
Đồ thị mới
Ví dụ