Loading...
Collatz Tesseracts w/ circles
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 75: "y" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
y
=
(
(
2
/
n
+
1
)
−
(
3
n
)
)
75
Biểu thức 76:
76
Biểu thức 77: "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) / ( 2 "n" ) )
y
=
(
(
3
n
−
1
)
/
(
2
n
)
)
77
Biểu thức 78: "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) * ( 2 "n" ) )
y
=
(
(
3
n
−
1
)
*
(
2
n
)
)
78
Biểu thức 79: "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) plus ( 2 "n" ) )
y
=
(
(
3
n
−
1
)
+
(
2
n
)
)
79
Biểu thức 80: "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) minus ( 2 "n" ) )
y
=
(
(
3
n
−
1
)
−
(
2
n
)
)
80
Biểu thức 81:
81
Biểu thức 82: "y" equals ( ( 2 / "n" ) * ( 3 "n" minus 1 ) )
y
=
(
(
2
/
n
)
*
(
3
n
−
1
)
)
82
Biểu thức 83: "y" equals ( ( 2 / "n" ) / ( 3 "n" minus 1 ) )
y
=
(
(
2
/
n
)
/
(
3
n
−
1
)
)
83
Biểu thức 84: "y" equals ( ( 2 / "n" ) plus ( 3 "n" minus 1 ) )
y
=
(
(
2
/
n
)
+
(
3
n
−
1
)
)
84
Biểu thức 85: "y" equals ( ( 2 / "n" ) minus ( 3 "n" minus 1 ) )
y
=
(
(
2
/
n
)
−
(
3
n
−
1
)
)
85
Biểu thức 86:
86
Biểu thức 87: "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) * ( 3 "n" ) )
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
*
(
3
n
)
)
87
Biểu thức 88: "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) / ( 3 "n" ) )
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
/
(
3
n
)
)
88
Biểu thức 89: "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) plus ( 3 "n" ) )
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
+
(
3
n
)
)
89
Biểu thức 90: "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
−
(
3
n
)
)
90
Biểu thức 91:
91
Biểu thức 92: negative "y" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) / ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
+
1
)
/
(
2
n
)
)
92
Biểu thức 93: negative "y" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) * ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
+
1
)
*
(
2
n
)
)
93
Biểu thức 94: negative "y" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) plus ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
+
1
)
+
(
2
n
)
)
94
Biểu thức 95: negative "y" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) minus ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
+
1
)
−
(
2
n
)
)
95
Biểu thức 96:
96
Biểu thức 97: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) * ( 3 "n" plus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
*
(
3
n
+
1
)
)
97
Biểu thức 98: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) / ( 3 "n" plus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
/
(
3
n
+
1
)
)
98
Biểu thức 99: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) plus ( 3 "n" plus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
+
(
3
n
+
1
)
)
99
Biểu thức 100: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) minus ( 3 "n" plus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
−
(
3
n
+
1
)
)
100
Biểu thức 101:
101
Biểu thức 102: negative "y" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) * ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
+
1
)
*
(
3
n
)
)
102
Biểu thức 103: negative "y" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) / ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
+
1
)
/
(
3
n
)
)
103
Biểu thức 104: negative "y" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) plus ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
+
1
)
+
(
3
n
)
)
104
Biểu thức 105: negative "y" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
+
1
)
−
(
3
n
)
)
105
Biểu thức 106:
106
Biểu thức 107: negative "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) / ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
−
1
)
/
(
2
n
)
)
107
Biểu thức 108: negative "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) * ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
−
1
)
*
(
2
n
)
)
108
Biểu thức 109: negative "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) plus ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
−
1
)
+
(
2
n
)
)
109
Biểu thức 110: negative "y" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) minus ( 2 "n" ) )
−
y
=
(
(
3
n
−
1
)
−
(
2
n
)
)
110
Biểu thức 111:
111
Biểu thức 112: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) * ( 3 "n" minus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
*
(
3
n
−
1
)
)
112
Biểu thức 113: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) / ( 3 "n" minus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
/
(
3
n
−
1
)
)
113
Biểu thức 114: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) plus ( 3 "n" minus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
+
(
3
n
−
1
)
)
114
Biểu thức 115: negative "y" equals ( ( 2 / "n" ) minus ( 3 "n" minus 1 ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
)
−
(
3
n
−
1
)
)
115
Biểu thức 116:
116
Biểu thức 117: negative "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) * ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
*
(
3
n
)
)
117
Biểu thức 118: negative "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) / ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
/
(
3
n
)
)
118
Biểu thức 119: negative "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) plus ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
+
(
3
n
)
)
119
Biểu thức 120: negative "y" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
−
y
=
(
(
2
/
n
−
1
)
−
(
3
n
)
)
120
Biểu thức 121:
121
Biểu thức 122: "r" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) / ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
+
1
)
/
(
2
n
)
)
122
Biểu thức 123: "r" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) * ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
+
1
)
*
(
2
n
)
)
123
Biểu thức 124: "r" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) plus ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
+
1
)
+
(
2
n
)
)
124
Biểu thức 125: "r" equals ( ( 3 "n" plus 1 ) minus ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
+
1
)
−
(
2
n
)
)
125
Biểu thức 126:
126
Biểu thức 127: "r" equals ( ( 2 / "n" ) * ( 3 "n" plus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
*
(
3
n
+
1
)
)
127
Biểu thức 128: "r" equals ( ( 2 / "n" ) / ( 3 "n" plus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
/
(
3
n
+
1
)
)
128
Biểu thức 129: "r" equals ( ( 2 / "n" ) plus ( 3 "n" plus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
+
(
3
n
+
1
)
)
129
Biểu thức 130: "r" equals ( ( 2 / "n" ) minus ( 3 "n" plus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
−
(
3
n
+
1
)
)
130
Biểu thức 131:
131
Biểu thức 132: "r" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) * ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
+
1
)
*
(
3
n
)
)
132
Biểu thức 133: "r" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) / ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
+
1
)
/
(
3
n
)
)
133
Biểu thức 134: "r" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) plus ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
+
1
)
+
(
3
n
)
)
134
Biểu thức 135: "r" equals ( ( 2 / "n" plus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
+
1
)
−
(
3
n
)
)
135
Biểu thức 136:
136
Biểu thức 137: "r" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) / ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
−
1
)
/
(
2
n
)
)
137
Biểu thức 138: "r" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) * ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
−
1
)
*
(
2
n
)
)
138
Biểu thức 139: "r" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) plus ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
−
1
)
+
(
2
n
)
)
139
Biểu thức 140: "r" equals ( ( 3 "n" minus 1 ) minus ( 2 "n" ) )
r
=
(
(
3
n
−
1
)
−
(
2
n
)
)
140
Biểu thức 141:
141
Biểu thức 142: "r" equals ( ( 2 / "n" ) * ( 3 "n" minus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
*
(
3
n
−
1
)
)
142
Biểu thức 143: "r" equals ( ( 2 / "n" ) / ( 3 "n" minus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
/
(
3
n
−
1
)
)
143
Biểu thức 144: "r" equals ( ( 2 / "n" ) plus ( 3 "n" minus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
+
(
3
n
−
1
)
)
144
Biểu thức 145: "r" equals ( ( 2 / "n" ) minus ( 3 "n" minus 1 ) )
r
=
(
(
2
/
n
)
−
(
3
n
−
1
)
)
145
Biểu thức 146:
146
Biểu thức 147: "r" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) * ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
−
1
)
*
(
3
n
)
)
147
Biểu thức 148: "r" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) / ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
−
1
)
/
(
3
n
)
)
148
Biểu thức 149: "r" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) plus ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
−
1
)
+
(
3
n
)
)
149
Biểu thức 150: "r" equals ( ( 2 / "n" minus 1 ) minus ( 3 "n" ) )
r
=
(
(
2
/
n
−
1
)
−
(
3
n
)
)
150
151
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật