Loading...
House on Desmos
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 24: "x" equals negative 4 left brace, negative 6 less than "y" less than negative 4 , right brace
x
=
−
4
−
6
<
y
<
−
4
24
Biểu thức 25: "y" equals negative 4 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 4 , right brace
y
=
−
4
−
6
<
x
<
−
4
25
Biểu thức 26: "y" equals negative 5 left brace, negative 4.5 less than "x" less than negative 4.4 , right brace
y
=
−
5
−
4
.
5
<
x
<
−
4
.
4
26
Biểu thức 27: "x" equals negative 5 left brace, 1 less than "y" less than 3 , right brace
x
=
−
5
1
<
y
<
3
27
Biểu thức 28: "y" equals 2 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 4 , right brace
y
=
2
−
6
<
x
<
−
4
28
Biểu thức 29: "y" equals negative 1 "x" minus 2 left brace, negative 5 less than "x" less than negative 4 , right brace
y
=
−
1
x
−
2
−
5
<
x
<
−
4
29
Biểu thức 30: "y" equals negative 1 "x" minus 4 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 5 , right brace
y
=
−
1
x
−
4
−
6
<
x
<
−
5
30
Biểu thức 31: "y" equals 1 "x" plus 8 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 5 , right brace
y
=
1
x
+
8
−
6
<
x
<
−
5
31
Biểu thức 32: "y" equals 1 "x" plus 6 left brace, negative 5 less than "x" less than negative 4 , right brace
y
=
1
x
+
6
−
5
<
x
<
−
4
32
Biểu thức 33: "x" equals negative 5 left brace, 6 less than "y" less than 8 , right brace
x
=
−
5
6
<
y
<
8
33
Biểu thức 34: "x" equals negative 3 left brace, 6 less than "y" less than 8 , right brace
x
=
−
3
6
<
y
<
8
34
Biểu thức 35: "y" equals 8 left brace, negative 5 less than "x" less than negative 3 , right brace
y
=
8
−
5
<
x
<
−
3
35
Biểu thức 36: "y" equals negative 1 "x" plus 3 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 5 , right brace
y
=
−
1
x
+
3
−
6
<
x
<
−
5
36
Biểu thức 37: "y" equals negative 1 "x" plus 5 left brace, negative 4 less than "x" less than negative 3 , right brace
y
=
−
1
x
+
5
−
4
<
x
<
−
3
37
Biểu thức 38: "y" equals 1 "x" plus 13 left brace, negative 4 less than "x" less than negative 3 , right brace
y
=
1
x
+
1
3
−
4
<
x
<
−
3
38
Biểu thức 39: "y" equals 1 "x" plus 15 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 5 , right brace
y
=
1
x
+
1
5
−
6
<
x
<
−
5
39
Biểu thức 40: "y" equals negative 1 "x" plus 5 left brace, negative 6 less than "x" less than negative 5 , right brace
y
=
−
1
x
+
5
−
6
<
x
<
−
5
40
Biểu thức 41: "y" equals negative 1 "x" plus 7 left brace, negative 4 less than "x" less than negative 3 , right brace
y
=
−
1
x
+
7
−
4
<
x
<
−
3
41
Biểu thức 42: "y" equals negative 2 left brace, negative 1 less than "x" less than 0 , right brace
y
=
−
2
−
1
<
x
<
0
42
Biểu thức 43: "y" equals negative 1 left brace, negative 1 less than "x" less than 0 , right brace
y
=
−
1
−
1
<
x
<
0
43
Biểu thức 44: "y" equals negative 1.5 left brace, negative 1 less than "x" less than 0 , right brace
y
=
−
1
.
5
−
1
<
x
<
0
44
Biểu thức 45: "x" equals negative 1 left brace, negative 2 less than "y" less than negative 1 , right brace
x
=
−
1
−
2
<
y
<
−
1
45
Biểu thức 46: "x" equals 0 left brace, negative 2 less than "y" less than negative 1 , right brace
x
=
0
−
2
<
y
<
−
1
46
Biểu thức 47: "x" equals negative .5 left brace, negative 2 less than "y" less than negative 1 , right brace
x
=
−
.
5
−
2
<
y
<
−
1
47
Biểu thức 48:
48
49
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật