Biểu thức 21: StartFraction, "A" Subscript, "d" "j" "a" "c" "e" "n" "t" , Baseline Over "C" Subscript, "o" "s" "i" "n" "e" , Baseline , EndFractionAdjacentCosine
21
Biểu thức 22: "H" Subscript, "y" "p" "o" "t" "e" "n" "u" "s" "e" , BaselineHypotenuse
22
Starting with the opposite leg, you can
Ẩn thư mục này với sinh viên.
23
divide by the Tangent to get the adjacent leg
24
Biểu thức 25: StartFraction, "O" Subscript, "p" "p" "o" "s" "i" "t" "e" , Baseline Over "T" Subscript, "a" "n" "g" "e" "n" "t" , Baseline , EndFractionOppositeTangent
25
Biểu thức 26: "A" Subscript, "d" "j" "a" "c" "e" "n" "t" , BaselineAdjacent
26
or divide by the Sine to get the hypotenuse
27
Biểu thức 28: StartFraction, "O" Subscript, "p" "p" "o" "s" "i" "t" "e" , Baseline Over "S" Subscript, "i" "n" "e" , Baseline , EndFractionOppositeSine
28
Biểu thức 29: "H" Subscript, "y" "p" "o" "t" "e" "n" "u" "s" "e" , BaselineHypotenuse
29
Visuals
Ẩn thư mục này với sinh viên.
30
Vector and Angle package
Ẩn thư mục này với sinh viên.
49
87
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn