Loading...
Rotating Rectangles
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 11: ( ( "a" * "t" ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( negative "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
*
t
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
−
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
11
Biểu thức 12: ( ( "a" * "t" ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( negative "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
*
t
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
−
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
12
Biểu thức 13: ( ( "a" * "t" ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
*
t
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
13
Biểu thức 14: ( ( negative "a" ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( negative "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
−
a
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
−
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
14
Biểu thức 15: ( ( negative "a" ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
−
a
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
15
Biểu thức 16: ( ( "a" ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( negative "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( negative "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
−
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
−
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
16
Biểu thức 17: ( ( "a" ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
17
Biểu thức 18: ( ( negative "a" ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( negative "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
−
a
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
−
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
18
Biểu thức 19: ( ( negative "a" ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
−
a
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
19
Biểu thức 20: ( ( "a" ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( negative "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( negative "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
−
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
−
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
20
Biểu thức 21: ( ( "a" ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) , ( ( "b" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) minus ( "c" * "t" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) ) / ( ( "b" ) * sine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus ( "c" * "t" ) * cosine ( "r" Subscript, 1 , Baseline ) plus "d" ) )
(
(
a
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
,
(
(
b
)
*
c
o
s
(
r
1
)
−
(
c
*
t
)
*
s
i
n
(
r
1
)
)
/
(
(
b
)
*
s
i
n
(
r
1
)
+
(
c
*
t
)
*
c
o
s
(
r
1
)
+
d
)
)
miền t Cực tiểu: negative 1
−
1
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 1
1
21
22
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật