Biểu thức 6: negative StartAbsoluteValue, "a" , EndAbsoluteValue less than "x" less than StartAbsoluteValue, "a" , EndAbsoluteValue left brace, 0 less than "y" less than "f" left parenthesis, "a" , right parenthesis , right brace−a<x<a0<y<fa
6
Biểu thức 7: "a" equals 1.1 5 4 7 0 0 5 3 8 3 8a=1.15470053838
negative 2−2
22
7
8
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn