Loading...
Fitting a polynomial to a function
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 3: "X" equals 4 pi StartFraction, left bracket, 1...1 0 0 , right bracket Over 100 , EndFraction
X
=
4
π
1
.
.
.
1
0
0
1
0
0
equals
=
0.1 2 5 6 6 3 7 0 6 1 4 4
0
.
1
2
5
6
6
3
7
0
6
1
4
4
0.2 5 1 3 2 7 4 1 2 2 8 7
0
.
2
5
1
3
2
7
4
1
2
2
8
7
0.3 7 6 9 9 1 1 1 8 4 3 1
0
.
3
7
6
9
9
1
1
1
8
4
3
1
0.5 0 2 6 5 4 8 2 4 5 7 4
0
.
5
0
2
6
5
4
8
2
4
5
7
4
0.6 2 8 3 1 8 5 3 0 7 1 8
0
.
6
2
8
3
1
8
5
3
0
7
1
8
0.7 5 3 9 8 2 2 3 6 8 6 2
0
.
7
5
3
9
8
2
2
3
6
8
6
2
0.8 7 9 6 4 5 9 4 3 0 0 5
0
.
8
7
9
6
4
5
9
4
3
0
0
5
1.0 0 5 3 0 9 6 4 9 1 5
1
.
0
0
5
3
0
9
6
4
9
1
5
1.1 3 0 9 7 3 3 5 5 2 9
1
.
1
3
0
9
7
3
3
5
5
2
9
1.2 5 6 6 3 7 0 6 1 4 4
1
.
2
5
6
6
3
7
0
6
1
4
4
1.3 8 2 3 0 0 7 6 7 5 8
1
.
3
8
2
3
0
0
7
6
7
5
8
1.5 0 7 9 6 4 4 7 3 7 2
1
.
5
0
7
9
6
4
4
7
3
7
2
1.6 3 3 6 2 8 1 7 9 8 7
1
.
6
3
3
6
2
8
1
7
9
8
7
1.7 5 9 2 9 1 8 8 6 0 1
1
.
7
5
9
2
9
1
8
8
6
0
1
1.8 8 4 9 5 5 5 9 2 1 5
1
.
8
8
4
9
5
5
5
9
2
1
5
Danh sách 100 yếu tố
3
Biểu thức 4: sine left parenthesis, "X" , right parenthesis tilde "P" left parenthesis, "X" , right parenthesis
s
i
n
X
~
P
X
4
Biểu thức 5: "C" equals left bracket, "c" Subscript, 1 , Baseline , "c" Subscript, 2 , Baseline , "c" Subscript, 3 , Baseline , "c" Subscript, 4 , Baseline , "c" Subscript, 5 , Baseline , "c" Subscript, 6 , Baseline , "c" Subscript, 7 , Baseline , "c" Subscript, 8 , Baseline , "c" Subscript, 9 , Baseline , "c" Subscript, 10 , Baseline , right bracket
C
=
c
1
,
c
2
,
c
3
,
c
4
,
c
5
,
c
6
,
c
7
,
c
8
,
c
9
,
c
1
0
equals
=
negative 0.0 2 7 6 4 3 0 2 3 5 2 5
−
0
.
0
2
7
6
4
3
0
2
3
5
2
5
1.2 1 7 0 6 6 3 3 0 7 9
1
.
2
1
7
0
6
6
3
3
0
7
9
negative 0.4 9 4 0 6 1 2 7 2 5 9 9
−
0
.
4
9
4
0
6
1
2
7
2
5
9
9
0.3 3 3 8 1 5 3 6 9 1 5 6
0
.
3
3
3
8
1
5
3
6
9
1
5
6
negative 0.2 6 9 7 2 5 8 0 1 1 5 6
−
0
.
2
6
9
7
2
5
8
0
1
1
5
6
0.0 9 2 1 7 7 4 7 2 4 7 0 1
0
.
0
9
2
1
7
7
4
7
2
4
7
0
1
negative 0.0 1 5 2 8 2 5 3 8 6 8 1 4
−
0
.
0
1
5
2
8
2
5
3
8
6
8
1
4
0.0 0 1 3 2 8 0 4 7 8 7 9 7 1
0
.
0
0
1
3
2
8
0
4
7
8
7
9
7
1
negative 0.0 0 0 0 5 8 4 8 6 9 5 4 7 1 8 7
−
0
.
0
0
0
0
5
8
4
8
6
9
5
4
7
1
8
7
0.0 0 0 0 0 1 0 3 3 1 6 4 7 3 1 6 8
0
.
0
0
0
0
0
1
0
3
3
1
6
4
7
3
1
6
8
5
6
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật