Biểu thức 6: "g" left parenthesis, "x" , right parenthesis equals arc tangent left parenthesis, left parenthesis, 2 pi , right parenthesis Superscript, alpha , Baseline left parenthesis, 1 minus "x" , right parenthesis minus 4 "c" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis plus arc tangent left parenthesis, 4 "c" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesisgx=arctan2πα1−x−4c1+arctan4c1
6
Biểu thức 7: "h" left parenthesis, "x" , right parenthesis equals StartFraction, "D" Over 2 , EndFraction left parenthesis, 1 minus "x" , right parenthesishx=D21−x
7
Biểu thức 8: "y" equals left parenthesis, "f" left parenthesis, "x" , right parenthesis plus "h" left parenthesis, "x" , right parenthesis , right parenthesis "g" left parenthesis, "x" , right parenthesisy=fx+hxgx
8
Biểu thức 9: "y" equals negative left parenthesis, "f" left parenthesis, "x" , right parenthesis plus "h" left parenthesis, "x" , right parenthesis , right parenthesis "g" left parenthesis, "x" , right parenthesisy=−fx+hxgx
9
Biểu thức 10: "g" left parenthesis, "x" , right parenthesisgx
10
Biểu thức 11: "f" left parenthesis, "x" , right parenthesisfx
11
Biểu thức 12: "h" left parenthesis, "x" , right parenthesishx
12
13
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn