Loading...
GenImp - Simple (no pity)
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Nhãn ẩn: left parenthesis, "R" , "p" Subscript, "R" , Baseline left parenthesis, "R" , right parenthesis , right parenthesis
R
,
p
R
R
Nhãn
equals
=
left parenthesis, 1 , 0.0 0 6 , right parenthesis
1
,
0
.
0
0
6
left parenthesis, 2 , 0.0 0 5 9 6 4 , right parenthesis
2
,
0
.
0
0
5
9
6
4
left parenthesis, 3 , 0.0 0 5 9 2 8 , right parenthesis
3
,
0
.
0
0
5
9
2
8
left parenthesis, 4 , 0.0 0 5 8 9 3 , right parenthesis
4
,
0
.
0
0
5
8
9
3
left parenthesis, 5 , 0.0 0 5 8 5 7 , right parenthesis
5
,
0
.
0
0
5
8
5
7
left parenthesis, 6 , 0.0 0 5 8 2 2 , right parenthesis
6
,
0
.
0
0
5
8
2
2
left parenthesis, 7 , 0.0 0 5 7 8 7 , right parenthesis
7
,
0
.
0
0
5
7
8
7
left parenthesis, 8 , 0.0 0 5 7 5 2 , right parenthesis
8
,
0
.
0
0
5
7
5
2
left parenthesis, 9 , 0.0 0 5 7 1 8 , right parenthesis
9
,
0
.
0
0
5
7
1
8
left parenthesis, 10 , 0.0 0 5 6 8 4 , right parenthesis
1
0
,
0
.
0
0
5
6
8
4
left parenthesis, 11 , 0.0 0 5 6 5 , right parenthesis
1
1
,
0
.
0
0
5
6
5
left parenthesis, 12 , 0.0 0 5 6 1 6 , right parenthesis
1
2
,
0
.
0
0
5
6
1
6
left parenthesis, 13 , 0.0 0 5 5 8 2 , right parenthesis
1
3
,
0
.
0
0
5
5
8
2
left parenthesis, 14 , 0.0 0 5 5 4 8 , right parenthesis
1
4
,
0
.
0
0
5
5
4
8
left parenthesis, 15 , 0.0 0 5 5 1 5 , right parenthesis
1
5
,
0
.
0
0
5
5
1
5
Danh sách 1000 yếu tố
5
Statistics
Statistics
Ẩn thư mục này với sinh viên.
6
Biểu thức 7: "M" Subscript, "e" "a" "n" , Baseline equals StartFraction, 1 Over "p" , EndFraction
M
e
a
n
=
1
p
equals
=
166.6 6 6 6 6 6 6 6 7
1
6
6
.
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
Biểu thức 8: "S" Subscript, "d" "e" "v" , Baseline equals StartFraction, StartRoot, 1 minus "p" , EndRoot Over "p" , EndFraction
S
d
e
v
=
1
−
p
p
equals
=
166.1 6 5 9 1 4 4 0 8
1
6
6
.
1
6
5
9
1
4
4
0
8
8
Biểu thức 9: "S" Subscript, "k" "e" "w" , Baseline equals StartFraction, 2 minus "p" Over StartRoot, 1 minus "p" , EndRoot , EndFraction
S
k
e
w
=
2
−
p
1
−
p
equals
=
2.0 0 0 0 0 9 0 5 4 3 1
2
.
0
0
0
0
0
9
0
5
4
3
1
9
Biểu thức 10: "K" Subscript, "u" "r" "t" , Baseline equals 9 plus StartFraction, "p" squared Over 1 minus "p" , EndFraction
K
u
r
t
=
9
+
p
2
1
−
p
equals
=
9.0 0 0 0 3 6 2 1 7 3
9
.
0
0
0
0
3
6
2
1
7
3
10
11
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật