Biểu thức 36: "m" Subscript, 1 , Baseline "x" plus 7 equals "x" minus "R"m1x+7=x−R
36
Biểu thức 37: "N" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, negative "R" minus 7 Over "m" Subscript, 1 , Baseline minus 1 , EndFractionN1=−R−7m1−1
equals=
88
37
Biểu thức 38: "N" Subscript, 2 , Baseline equals "N" Subscript, 1 , Baseline minus "R"N2=N1−R
equals=
33
38
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
39
Biểu thức 40: "y" less than 25y<25
40
Biểu thức 41: polygon left parenthesis, "G" , "H" , "N" , "L" , right parenthesispolygonG,H,N,L
41
Biểu thức 42: left parenthesis, "M" Subscript, 1 , Baseline plus "R" cos "t" , "M" Subscript, 2 , Baseline plus "R" sin "t" , right parenthesisM1+Rcost,M2+Rsint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 360360
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "A" , "K" , "J" , "K" , "B" , "C" , "D" , "E" , "F" , "G" , "H" , "E" , right parenthesispolygonA,K,J,K,B,C,D,E,F,G,H,E
43
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
44
63
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
H
J
K
L
M
N
5
3
5
2
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn