Loading...
Ice cream cone graph
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 22: "y" equals negative "x" plus negative 190 left brace, 31.4 less than "x" less than 117.1 , right brace
y
=
−
x
+
−
1
9
0
3
1
.
4
<
x
<
1
1
7
.
1
22
Biểu thức 23: "y" equals "x" plus negative 160 left brace, negative 126 less than "x" less than negative 56 , right brace
y
=
x
+
−
1
6
0
−
1
2
6
<
x
<
−
5
6
23
Biểu thức 24: "y" equals negative "x" plus negative 160 left brace, 56 less than "x" less than 126 , right brace
y
=
−
x
+
−
1
6
0
5
6
<
x
<
1
2
6
24
Biểu thức 25: "y" equals "x" plus negative 130 left brace, negative 134 less than "x" less than negative 79 , right brace
y
=
x
+
−
1
3
0
−
1
3
4
<
x
<
−
7
9
25
Biểu thức 26: "y" equals negative "x" plus negative 130 left brace, 79 less than "x" less than 134 , right brace
y
=
−
x
+
−
1
3
0
7
9
<
x
<
1
3
4
26
Biểu thức 27: "y" equals "x" plus negative 100 left brace, negative 143 less than "x" less than negative 100 , right brace
y
=
x
+
−
1
0
0
−
1
4
3
<
x
<
−
1
0
0
27
Biểu thức 28: "y" equals negative "x" plus negative 100 left brace, 100 less than "x" less than 143 , right brace
y
=
−
x
+
−
1
0
0
1
0
0
<
x
<
1
4
3
28
Biểu thức 29: "y" equals "x" plus negative 70 left brace, negative 151 less than "x" less than negative 119.2 , right brace
y
=
x
+
−
7
0
−
1
5
1
<
x
<
−
1
1
9
.
2
29
Biểu thức 30: "y" equals negative "x" plus negative 70 left brace, 119.2 less than "x" less than 151 , right brace
y
=
−
x
+
−
7
0
1
1
9
.
2
<
x
<
1
5
1
30
Biểu thức 31: "y" equals "x" plus negative 40 left brace, negative 160 less than "x" less than negative 136.8 , right brace
y
=
x
+
−
4
0
−
1
6
0
<
x
<
−
1
3
6
.
8
31
Biểu thức 32: "y" equals negative "x" plus negative 40 left brace, 136.8 less than "x" less than 160 , right brace
y
=
−
x
+
−
4
0
1
3
6
.
8
<
x
<
1
6
0
32
Biểu thức 33: "y" equals "x" plus negative 10 left brace, negative 168.6 less than "x" less than negative 153 , right brace
y
=
x
+
−
1
0
−
1
6
8
.
6
<
x
<
−
1
5
3
33
Biểu thức 34: "y" equals negative "x" plus negative 10 left brace, 153 less than "x" less than 168.6 , right brace
y
=
−
x
+
−
1
0
1
5
3
<
x
<
1
6
8
.
6
34
Biểu thức 35: "y" equals "x" plus 10 left brace, negative 174.3 less than "x" less than negative 163 , right brace
y
=
x
+
1
0
−
1
7
4
.
3
<
x
<
−
1
6
3
35
Biểu thức 36: "y" equals negative "x" plus 10 left brace, 163 less than "x" less than 174.3 , right brace
y
=
−
x
+
1
0
1
6
3
<
x
<
1
7
4
.
3
36
Biểu thức 37: "y" equals "x" plus 150 left brace, negative 200 less than "x" less than negative 150 , right brace
y
=
x
+
1
5
0
−
2
0
0
<
x
<
−
1
5
0
37
Biểu thức 38: "y" equals negative "x" plus 150 left brace, 150 less than "x" less than 200 , right brace
y
=
−
x
+
1
5
0
1
5
0
<
x
<
2
0
0
38
Biểu thức 39: "y" equals "x" plus 0 left brace, negative 120 less than "x" less than negative 70 , right brace
y
=
x
+
0
−
1
2
0
<
x
<
−
7
0
39
Biểu thức 40: "y" equals negative "x" plus 0 left brace, 70 less than "x" less than 120 , right brace
y
=
−
x
+
0
7
0
<
x
<
1
2
0
40
Biểu thức 41: "y" equals "x" plus 0 left brace, 90 less than "x" less than 154 , right brace
y
=
x
+
0
9
0
<
x
<
1
5
4
41
Biểu thức 42: "y" equals negative "x" plus 0 left brace, negative 154 less than "x" less than negative 90 , right brace
y
=
−
x
+
0
−
1
5
4
<
x
<
−
9
0
42
Biểu thức 43: "y" equals "x" plus 100 left brace, negative 100 less than "x" less than negative 40 , right brace
y
=
x
+
1
0
0
−
1
0
0
<
x
<
−
4
0
43
Biểu thức 44: "y" equals negative "x" plus 100 left brace, 40 less than "x" less than 100 , right brace
y
=
−
x
+
1
0
0
4
0
<
x
<
1
0
0
44
45
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật