Loading...
Green Square Area = 4
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 32: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
32
Biểu thức 33: "C" Subscript, "B" "G" , Baseline equals tangent to the negative 1st power StartFraction, "S" minus "G" Subscript, 2 , Baseline Over "G" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction
C
B
G
=
t
a
n
−
1
S
−
G
2
G
1
equals
=
30
3
0
33
Biểu thức 34: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline plus "s" cosine left parenthesis, negative "C" Subscript, "B" "G" , Baseline minus 45 , right parenthesis
E
1
=
B
1
+
s
c
o
s
−
C
B
G
−
4
5
equals
=
0.5 1 7 6 3 8 0 9 0 2 0 5
0
.
5
1
7
6
3
8
0
9
0
2
0
5
34
Biểu thức 35: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline plus "s" sine left parenthesis, negative "C" Subscript, "B" "G" , Baseline minus 45 , right parenthesis
E
2
=
B
2
+
s
s
i
n
−
C
B
G
−
4
5
equals
=
1.9 3 1 8 5 1 6 5 2 5 8
1
.
9
3
1
8
5
1
6
5
2
5
8
35
Biểu thức 36: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "E" Subscript, 2 , Baseline minus "B" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
F
1
=
B
1
−
E
2
−
B
2
equals
=
1.9 3 1 8 5 1 6 5 2 5 8
1
.
9
3
1
8
5
1
6
5
2
5
8
36
Biểu thức 37: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "E" Subscript, 1 , Baseline minus "B" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
F
2
=
B
2
+
E
1
−
B
1
equals
=
4.3 8 1 3 4 1 3 9 5 3 6
4
.
3
8
1
3
4
1
3
9
5
3
6
37
Biểu thức 38: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "S" plus StartFraction, "S" minus StartRoot, 16 minus "S" squared , EndRoot Over StartRoot, 2 , EndRoot , EndFraction cosine 135
G
1
=
S
+
S
−
1
6
−
S
2
2
c
o
s
1
3
5
equals
=
2.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
2
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
38
Biểu thức 39: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "G" Subscript, 1 , Baseline
G
2
=
G
1
equals
=
2.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
2
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
39
Biểu thức 40: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "G" Subscript, 2 , Baseline minus "C" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
H
1
=
C
1
−
G
2
−
C
2
equals
=
5.2 7 7 9 1 6 8 6 7 5 3
5
.
2
7
7
9
1
6
8
6
7
5
3
40
Biểu thức 41: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "G" Subscript, 1 , Baseline minus "C" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
H
2
=
C
2
+
G
1
−
C
1
equals
=
2.4 4 9 4 8 9 7 4 2 7 8
2
.
4
4
9
4
8
9
7
4
2
7
8
41
Biểu thức 42: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "S"
L
1
=
S
equals
=
3.8 6 3 7 0 3 3 0 5 1 6
3
.
8
6
3
7
0
3
3
0
5
1
6
42
Biểu thức 43: "L" squared plus "S" squared equals 4 squared
L
2
2
+
S
2
=
4
2
43
Biểu thức 44: "L" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 4 squared minus "S" squared , EndRoot
L
2
=
4
2
−
S
2
equals
=
1.0 3 5 2 7 6 1 8 0 4 1
1
.
0
3
5
2
7
6
1
8
0
4
1
44
Biểu thức 45: StartRoot, 16 minus "S" squared , EndRoot
1
6
−
S
2
equals
=
1.0 3 5 2 7 6 1 8 0 4 1
1
.
0
3
5
2
7
6
1
8
0
4
1
45
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
46
Biểu thức 47: "y" less than 25
y
<
2
5
47
Biểu thức 48: polygon left parenthesis, "B" , "E" , "G" , "L" , "H" , "C" , "G" , "F" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
E
,
G
,
L
,
H
,
C
,
G
,
F
48
Biểu thức 49: polygon left parenthesis, "B" , "E" , "G" , "L" , "H" , "C" , "G" , "F" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
E
,
G
,
L
,
H
,
C
,
G
,
F
49
Biểu thức 50: polygon left parenthesis, "A" , "L" , "G" , "C" , "G" , "L" , "A" , "B" , "E" , "G" , "F" , "B" , "C" , "H" , "L" , "H" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
L
,
G
,
C
,
G
,
L
,
A
,
B
,
E
,
G
,
F
,
B
,
C
,
H
,
L
,
H
,
C
,
D
50
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
51
64
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A ( 0 ; 0 )
B
C
D
E
F
G
H
L
4
?
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật