Loading...
Shaded Area = 10.8 = 54 / 5
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 11: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
O
2
equals
=
0
0
11
Biểu thức 12: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
1
=
R
c
o
s
B
O
C
equals
=
1.8 9 7 3 6 6 5 9 6 1
1
.
8
9
7
3
6
6
5
9
6
1
12
Biểu thức 13: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
2
=
R
s
i
n
B
O
C
equals
=
5.6 9 2 0 9 9 7 8 8 3
5
.
6
9
2
0
9
9
7
8
8
3
13
Biểu thức 14: "D" Subscript, 1 , Baseline equals negative "C" Subscript, 1 , Baseline
D
1
=
−
C
1
equals
=
negative 1.8 9 7 3 6 6 5 9 6 1
−
1
.
8
9
7
3
6
6
5
9
6
1
14
Biểu thức 15: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
C
2
equals
=
5.6 9 2 0 9 9 7 8 8 3
5
.
6
9
2
0
9
9
7
8
8
3
15
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
16
Biểu thức 17: polygon left parenthesis, "A" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
C
,
D
17
Biểu thức 18: polygon left parenthesis, "A" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
C
,
D
18
Biểu thức 19: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin 0 , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
0
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
19
Biểu thức 20: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
20
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
21
35
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
X
>
>
>
Start black, tan "x" equals tan "C" "A" "D" equals 1 third End black
t
a
n
x
=
t
a
n
C
A
D
=
1
3
Start black, "A" "B" equals 12 End black
A
B
=
1
2
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật