Loading...
Blue Area = 36 Square Units
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 22: "A" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
A
2
=
O
2
equals
=
0
0
22
Biểu thức 23: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
O
2
equals
=
0
0
23
Biểu thức 24: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline
C
1
=
B
1
equals
=
3.1 6 2 2 7 7 6 6 0 1 7
3
.
1
6
2
2
7
7
6
6
0
1
7
24
Biểu thức 25: "B" squared plus "C" squared equals left parenthesis, 2 plus 8 , right parenthesis squared
B
2
1
+
C
2
2
=
2
+
8
2
25
Biểu thức 26: "C" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 10 squared minus "B" squared , EndRoot
C
2
=
1
0
2
−
B
2
1
equals
=
9.4 8 6 8 3 2 9 8 0 5 1
9
.
4
8
6
8
3
2
9
8
0
5
1
26
Biểu thức 27: "D" Subscript, 1 , Baseline equals negative "B" Subscript, 1 , Baseline
D
1
=
−
B
1
equals
=
negative 3.1 6 2 2 7 7 6 6 0 1 7
−
3
.
1
6
2
2
7
7
6
6
0
1
7
27
Biểu thức 28: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
C
2
equals
=
9.4 8 6 8 3 2 9 8 0 5 1
9
.
4
8
6
8
3
2
9
8
0
5
1
28
Biểu thức 29: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "D" Subscript, 1 , Baseline plus "A" Subscript, 1 , Baseline minus "F" Subscript, 1 , Baseline
E
1
=
D
1
+
A
1
−
F
1
equals
=
negative 6.9 5 7 0 1 0 8 5 2 3 7
−
6
.
9
5
7
0
1
0
8
5
2
3
7
29
Biểu thức 30: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline plus "A" Subscript, 2 , Baseline minus "F" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
D
2
+
A
2
−
F
2
equals
=
7.5 8 9 4 6 6 3 8 4 4
7
.
5
8
9
4
6
6
3
8
4
4
30
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
31
Biểu thức 32: "y" less than 25
y
<
2
5
32
Biểu thức 33: polygon left parenthesis, "A" , "E" , "D" , "F" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
E
,
D
,
F
33
Biểu thức 34: polygon left parenthesis, "A" , "F" , "D" , "E" , "A" , "B" , "C" , "O" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
F
,
D
,
E
,
A
,
B
,
C
,
O
,
C
,
D
34
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
35
49
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
F
ABCD is a Rectangle
2
8
||
||
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật