Biểu thức 5: "h" left parenthesis, "x" , right parenthesis equals left brace, "x" less than 75 : 400 minus 2 "x" , "x" less than 200 : 550 minus 4 "x" , right bracehx=x<75:400−2x,x<200:550−4x
5
Biểu thức 6: "i" left parenthesis, "x" , right parenthesis equals left brace, "x" less than 75 : 400 minus "x" , "x" less than 200 : 625 minus 4 "x" , right braceix=x<75:400−x,x<200:625−4x
6
Biểu thức 7: "j" left parenthesis, "x" , right parenthesis equals left brace, "x" less than 75 : 400 , "x" less than 200 : 700 minus 4 "x" , right bracejx=x<75:400,x<200:700−4x
7
8
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn