Biểu thức 5: "y" equals StartFraction, "a" Over 2 , EndFraction "t" squared plus "v" Subscript, "i" , Baseline "t" plus "d" Subscript, "i" , Baseline left brace, "t" greater than 0 , right bracey=a2t2+vit+dit>0
5
Biểu thức 6: "y" equals "a" "t" plus "v" Subscript, "i" , Baseline left brace, "t" greater than 0 , right bracey=at+vit>0
6
Biểu thức 7: "y" equals "a" left brace, "t" greater than 0 , right bracey=at>0
7
8
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn