Biểu thức 12: "u" Subscript, "h" "o" "r" "i" "z" "o" "n" "t" "a" "l" , Baseline equals 1uhorizontal=1
12
Vertical uncertainty bar
13
Biểu thức 14: "u" Subscript, "v" "e" "r" "t" "i" "c" "a" "l" , Baseline equals 0.3uvertical=0.3
14
Not for editing
Ẩn thư mục này với sinh viên.
15
Biểu thức 16: "x" equals "x" Subscript, 1 , Baseline left brace, "y" Subscript, 1 , Baseline minus "u" Subscript, "v" "e" "r" "t" "i" "c" "a" "l" , Baseline less than "y" less than "y" Subscript, 1 , Baseline plus "u" Subscript, "v" "e" "r" "t" "i" "c" "a" "l" , Baseline , right bracex=x1y1−uvertical<y<y1+uvertical
16
Biểu thức 17: "y" equals "y" Subscript, 1 , Baseline left brace, "x" Subscript, 1 , Baseline minus "u" Subscript, "h" "o" "r" "i" "z" "o" "n" "t" "a" "l" , Baseline less than "x" less than "x" Subscript, 1 , Baseline plus "u" Subscript, "h" "o" "r" "i" "z" "o" "n" "t" "a" "l" , Baseline , right bracey=y1x1−uhorizontal<x<x1+uhorizontal
17
18
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn