Loading...
butterfly
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 16: "a" equals negative 4.2
a
=
−
4
.
2
negative 5
−
5
5
5
16
Biểu thức 17: "y" equals 16 left brace, 25 less than "x" less than 30 , right brace
y
=
1
6
2
5
<
x
<
3
0
17
Biểu thức 18: "y" equals 16 left brace, 10 less than "x" less than 15 , right brace
y
=
1
6
1
0
<
x
<
1
5
18
Biểu thức 19: "y" equals 1 "x" minus 5 left brace, 24 less than "x" less than 28 , right brace
y
=
1
x
−
5
2
4
<
x
<
2
8
19
Biểu thức 20: "x" equals 20 left brace, 21 less than "y" less than 26 , right brace
x
=
2
0
2
1
<
y
<
2
6
20
Biểu thức 21: "y" equals negative 1 "x" plus 35 left brace, 12 less than "x" less than 16 , right brace
y
=
−
1
x
+
3
5
1
2
<
x
<
1
6
21
Biểu thức 22: "y" equals negative 1 "x" plus 35 left brace, 23 less than "x" less than 27 , right brace
y
=
−
1
x
+
3
5
2
3
<
x
<
2
7
22
Biểu thức 23: "x" equals 20 left brace, 6 less than "y" less than 11 , right brace
x
=
2
0
6
<
y
<
1
1
23
Biểu thức 24: "y" equals 1 "x" minus 3 left brace, 11 less than "x" less than 15 , right brace
y
=
1
x
−
3
1
1
<
x
<
1
5
24
Biểu thức 25: "x" equals negative 12 left brace, negative 9 less than "y" less than negative 3.5 , right brace
x
=
−
1
2
−
9
<
y
<
−
3
.
5
25
Biểu thức 26: "x" equals negative 12.5 left brace, negative 9 less than "y" less than negative 3.5 , right brace
x
=
−
1
2
.
5
−
9
<
y
<
−
3
.
5
26
Biểu thức 27: "x" equals 12 left brace, negative 9 less than "y" less than negative 3.5 , right brace
x
=
1
2
−
9
<
y
<
−
3
.
5
27
Biểu thức 28: "x" equals 12.5 left brace, negative 9 less than "y" less than negative 3.5 , right brace
x
=
1
2
.
5
−
9
<
y
<
−
3
.
5
28
Biểu thức 29: "r" equals 1.5sine theta
r
=
1
.
5
s
i
n
θ
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
pi
π
miền \theta Cực đại:
29
Biểu thức 30: "r" equals negative 2.7sine theta
r
=
−
2
.
7
s
i
n
θ
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
pi
π
miền \theta Cực đại:
30
Biểu thức 31:
31
Biểu thức 32: "r" equals 2sine theta Subscript, 6 , Baseline minus 12
r
=
2
s
i
n
θ
6
−
1
2
32
33
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật