Loading...
Factorio SE CME Power Calculator
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
S_size = size of the tank of your choosing (in "units")
S_size = size of the tank of your choosing (in "units")
15
Biểu thức 16: "S" Subscript, "s" "i" "z" "e" , Baseline equals 25600
S
s
i
z
e
=
2
5
6
0
0
0
0
25600
2
5
6
0
0
16
T_cons = consumption of your turbine (in "units"/s) 60 for vanilla, 50 for K2SE
T_cons = consumption of your turbine (in "units"/s) 60 for vanilla, 50 for K2SE
17
Biểu thức 18: "T" Subscript, "c" "o" "n" "s" , Baseline equals 50
T
c
o
n
s
=
5
0
0
0
50
5
0
18
T_pro = production of your turbine (in GW). 0.00582 for vanilla, 0.01 for K2SE
T_pro = production of your turbine (in GW). 0.00582 for vanilla, 0.01 for K2SE
19
Biểu thức 20: "T" Subscript, "p" "r" "o" , Baseline equals 0.0 1
T
p
r
o
=
0
.
0
1
0
0
10
1
0
20
S_count = number of storage tanks full of 500°C steam needed to satisfy C
S_count = number of storage tanks full of 500°C steam needed to satisfy C
21
Biểu thức 22: "S" Subscript, "c" "o" "u" "n" "t" , Baseline equals StartFraction, "C" Over StartNestedFraction, "S" Subscript, "s" "i" "z" "e" , Baseline NestedOver "T" Subscript, "c" "o" "n" "s" , Baseline , EndNestedFraction times "T" Subscript, "p" "r" "o" , Baseline , EndFraction
S
c
o
u
n
t
=
C
S
s
i
z
e
T
c
o
n
s
·
T
p
r
o
equals
=
35.9 3 7 5
3
5
.
9
3
7
5
22
T_count = number of extra turbines needed to consume the extra steam stored in S
T_count = number of extra turbines needed to consume the extra steam stored in S
23
Biểu thức 24: "T" Subscript, "c" "o" "u" "n" "t" , Baseline equals max left parenthesis, StartFraction, "S" Subscript, "s" "i" "z" "e" , Baseline Over "T" Subscript, "c" "o" "n" "s" , Baseline , EndFraction times StartFraction, "S" Subscript, "c" "o" "u" "n" "t" , Baseline Over 2 times 2 "s" , EndFraction , StartFraction, "M" Over "T" Subscript, "p" "r" "o" , Baseline , EndFraction , right parenthesis
T
c
o
u
n
t
=
m
a
x
S
s
i
z
e
T
c
o
n
s
·
S
c
o
u
n
t
2
·
2
s
,
M
T
p
r
o
equals
=
230
2
3
0
24
graphs
graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
25
misc calculations
misc calculations
Ẩn thư mục này với sinh viên.
30
35
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật