Loading...
Izzy's "Argentina Soccer Player"
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 47: "x" equals 24.2 left brace, 37 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
2
4
.
2
3
7
<
y
<
4
1
47
Biểu thức 48: "x" equals 24.4 left brace, 37 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
2
4
.
4
3
7
<
y
<
4
1
48
Biểu thức 49: "x" equals 23.7 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
2
3
.
7
3
7
.
5
<
y
<
4
1
49
Biểu thức 50: "x" equals 16.5 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
.
5
3
7
.
5
<
y
<
4
1
50
Biểu thức 51: "x" equals 16.4 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
.
4
3
7
.
5
<
y
<
4
1
51
Biểu thức 52: "x" equals 16.3 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
.
3
3
7
.
5
<
y
<
4
1
52
Biểu thức 53: "x" equals 16.2 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
.
2
3
7
.
5
<
y
<
4
1
53
Biểu thức 54: "x" equals 16.1 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
.
1
3
7
.
5
<
y
<
4
1
54
Biểu thức 55: "x" equals 16 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
6
3
7
.
5
<
y
<
4
1
55
Biểu thức 56: "x" equals 15.9 left brace, 37.2 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
5
.
9
3
7
.
2
<
y
<
4
1
56
Biểu thức 57: "x" equals 15.8 left brace, 37 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
1
5
.
8
3
7
<
y
<
4
1
57
Biểu thức 58: "x" equals 14 left brace, 35 less than "y" less than 39.6 , right brace
x
=
1
4
3
5
<
y
<
3
9
.
6
58
Biểu thức 59: "x" equals 14.7 left brace, 35.8 less than "y" less than 40 , right brace
x
=
1
4
.
7
3
5
.
8
<
y
<
4
0
59
Biểu thức 60: "x" equals 14.3 left brace, 35.7 less than "y" less than 39.5 , right brace
x
=
1
4
.
3
3
5
.
7
<
y
<
3
9
.
5
60
Biểu thức 61: "x" equals 14.1 5 left brace, 35.2 less than "y" less than 39.5 , right brace
x
=
1
4
.
1
5
3
5
.
2
<
y
<
3
9
.
5
61
Biểu thức 62: "x" equals 14.7 left brace, 35.7 less than "y" less than 40 , right brace
x
=
1
4
.
7
3
5
.
7
<
y
<
4
0
62
Biểu thức 63: "x" equals 14.5 left brace, 35.7 less than "y" less than 40 , right brace
x
=
1
4
.
5
3
5
.
7
<
y
<
4
0
63
Biểu thức 64: "x" equals 14.3 left brace, 35.4 less than "y" less than 40 , right brace
x
=
1
4
.
3
3
5
.
4
<
y
<
4
0
64
Biểu thức 65: "x" equals 12.5 left brace, 33 less than "y" less than 37.5 , right brace
x
=
1
2
.
5
3
3
<
y
<
3
7
.
5
65
Biểu thức 66: "x" equals 12.3 left brace, 32.8 less than "y" less than 37.5 , right brace
x
=
1
2
.
3
3
2
.
8
<
y
<
3
7
.
5
66
Biểu thức 67: "x" equals 12.1 left brace, 32.5 less than "y" less than 37.3 , right brace
x
=
1
2
.
1
3
2
.
5
<
y
<
3
7
.
3
67
Biểu thức 68: "x" equals 11.9 left brace, 32 less than "y" less than 37.1 , right brace
x
=
1
1
.
9
3
2
<
y
<
3
7
.
1
68
Biểu thức 69: "x" equals 11.8 left brace, 32 less than "y" less than 36.8 , right brace
x
=
1
1
.
8
3
2
<
y
<
3
6
.
8
69
Biểu thức 70: "x" equals 10.5 left brace, 30 less than "y" less than 34.5 , right brace
x
=
1
0
.
5
3
0
<
y
<
3
4
.
5
70
Biểu thức 71: "x" equals 10.4 left brace, 30 less than "y" less than 34.5 , right brace
x
=
1
0
.
4
3
0
<
y
<
3
4
.
5
71
Biểu thức 72: "x" equals 10.3 left brace, 30 less than "y" less than 34.5 , right brace
x
=
1
0
.
3
3
0
<
y
<
3
4
.
5
72
Biểu thức 73: "x" equals 10.2 left brace, 30 less than "y" less than 34.5 , right brace
x
=
1
0
.
2
3
0
<
y
<
3
4
.
5
73
Biểu thức 74: "x" equals 10.1 left brace, 30 less than "y" less than 34.2 , right brace
x
=
1
0
.
1
3
0
<
y
<
3
4
.
2
74
Biểu thức 75: "x" equals 10 left brace, 30 less than "y" less than 34 , right brace
x
=
1
0
3
0
<
y
<
3
4
75
Biểu thức 76: "x" equals 24 left brace, 37.5 less than "y" less than 41 , right brace
x
=
2
4
3
7
.
5
<
y
<
4
1
76
Biểu thức 77: "x" equals 25.6 9 left brace, 35.4 less than "y" less than 39.7 , right brace
x
=
2
5
.
6
9
3
5
.
4
<
y
<
3
9
.
7
77
Biểu thức 78: "x" equals 25.8 left brace, 35.5 less than "y" less than 39.7 , right brace
x
=
2
5
.
8
3
5
.
5
<
y
<
3
9
.
7
78
Biểu thức 79: "x" equals 25.9 left brace, 35.2 less than "y" less than 39.5 , right brace
x
=
2
5
.
9
3
5
.
2
<
y
<
3
9
.
5
79
Biểu thức 80: "x" equals 26.1 left brace, 35 less than "y" less than 39.3 , right brace
x
=
2
6
.
1
3
5
<
y
<
3
9
.
3
80
Biểu thức 81: "x" equals 26.3 left brace, 34.6 less than "y" less than 39.2 , right brace
x
=
2
6
.
3
3
4
.
6
<
y
<
3
9
.
2
81
Biểu thức 82: "x" equals 26.5 left brace, 34.3 less than "y" less than 39 , right brace
x
=
2
6
.
5
3
4
.
3
<
y
<
3
9
82
Biểu thức 83: "x" equals 28 left brace, 32 less than "y" less than 37 , right brace
x
=
2
8
3
2
<
y
<
3
7
83
Biểu thức 84: "x" equals 28.1 left brace, 31.7 less than "y" less than 37 , right brace
x
=
2
8
.
1
3
1
.
7
<
y
<
3
7
84
Biểu thức 85: "x" equals 28.2 left brace, 31.5 less than "y" less than 36.7 , right brace
x
=
2
8
.
2
3
1
.
5
<
y
<
3
6
.
7
85
Biểu thức 86: "x" equals 28.3 left brace, 31.3 5 less than "y" less than 36.6 5 , right brace
x
=
2
8
.
3
3
1
.
3
5
<
y
<
3
6
.
6
5
86
Biểu thức 87: "x" equals 28.4 left brace, 31.2 less than "y" less than 36.5 , right brace
x
=
2
8
.
4
3
1
.
2
<
y
<
3
6
.
5
87
Biểu thức 88: "x" equals 28.3 5 left brace, 31.3 less than "y" less than 36.6 , right brace
x
=
2
8
.
3
5
3
1
.
3
<
y
<
3
6
.
6
88
Biểu thức 89: "x" equals 28.5 left brace, 31 less than "y" less than 36.3 5 , right brace
x
=
2
8
.
5
3
1
<
y
<
3
6
.
3
5
89
Biểu thức 90: "x" equals 28.6 left brace, 30.8 less than "y" less than 36.2 , right brace
x
=
2
8
.
6
3
0
.
8
<
y
<
3
6
.
2
90
Biểu thức 91: "x" equals 28.7 left brace, 30.6 less than "y" less than 36.0 5 , right brace
x
=
2
8
.
7
3
0
.
6
<
y
<
3
6
.
0
5
91
Biểu thức 92: "x" equals 28.8 left brace, 30.4 less than "y" less than 35.9 , right brace
x
=
2
8
.
8
3
0
.
4
<
y
<
3
5
.
9
92
Biểu thức 93: "x" equals 28.9 left brace, 30.2 less than "y" less than 35.7 5 , right brace
x
=
2
8
.
9
3
0
.
2
<
y
<
3
5
.
7
5
93
94
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật