Loading...
Fraction = 0.288675134595
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 25: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "F" Subscript, 1 , Baseline
G
1
=
F
1
equals
=
negative 3
−
3
25
Biểu thức 26: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "F" Subscript, 2 , Baseline minus "R"
G
2
=
F
2
−
R
equals
=
negative 0.8 0 3 8 4 7 5 7 7 2 9 3
−
0
.
8
0
3
8
4
7
5
7
7
2
9
3
26
Biểu thức 27: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline
H
1
=
E
1
equals
=
3
3
27
Biểu thức 28: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "G" Subscript, 2 , Baseline
H
2
=
G
2
equals
=
negative 0.8 0 3 8 4 7 5 7 7 2 9 3
−
0
.
8
0
3
8
4
7
5
7
7
2
9
3
28
Biểu thức 29: "J" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline
J
1
=
E
1
equals
=
3
3
29
Biểu thức 30: "J" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline
J
2
=
E
2
−
E
1
equals
=
2.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
2
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
30
Biểu thức 31: "K" Subscript, 1 , Baseline equals negative "J" Subscript, 1 , Baseline
K
1
=
−
J
1
equals
=
negative 3
−
3
31
Biểu thức 32: "K" Subscript, 2 , Baseline equals "J" Subscript, 2 , Baseline
K
2
=
J
2
equals
=
2.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
2
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
32
Biểu thức 33: "M" Subscript, 1 , Baseline equals "F" Subscript, 1 , Baseline
M
1
=
F
1
equals
=
negative 3
−
3
33
Biểu thức 34: "M" Subscript, 2 , Baseline equals negative "F" Subscript, 2 , Baseline
M
2
=
−
F
2
equals
=
negative 5.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
−
5
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
34
Biểu thức 35: "N" Subscript, 1 , Baseline equals "E" Subscript, 1 , Baseline
N
1
=
E
1
equals
=
3
3
35
Biểu thức 36: "N" Subscript, 2 , Baseline equals negative "E" Subscript, 2 , Baseline
N
2
=
−
E
2
equals
=
negative 5.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
−
5
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
36
Biểu thức 37: "P" Subscript, 1 , Baseline equals negative "R"
P
1
=
−
R
equals
=
negative 6
−
6
37
Biểu thức 38: "P" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
P
2
=
O
2
equals
=
0
0
38
Biểu thức 39: "T" Subscript, 1 , Baseline equals "R"
T
1
=
R
equals
=
6
6
39
Biểu thức 40: "T" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
T
2
=
O
2
equals
=
0
0
40
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
41
Biểu thức 42: polygon left parenthesis, "A" , "D" , "C" , "K" , "G" , "H" , "J" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
D
,
C
,
K
,
G
,
H
,
J
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
,
D
43
Nhãn ẩn: left parenthesis, "R" cos "L" , "R" sin "L" , right parenthesis
R
c
o
s
L
,
R
s
i
n
L
Nhãn
equals
=
left parenthesis, 6 , 0 , right parenthesis
6
,
0
left parenthesis, 3 , 5.1 9 6 , right parenthesis
3
,
5
.
1
9
6
left parenthesis, negative 3 , 5.1 9 6 , right parenthesis
−
3
,
5
.
1
9
6
left parenthesis, negative 6 , 0 , right parenthesis
−
6
,
0
left parenthesis, negative 3 , negative 5.1 9 6 , right parenthesis
−
3
,
−
5
.
1
9
6
left parenthesis, 3 , negative 5.1 9 6 , right parenthesis
3
,
−
5
.
1
9
6
left parenthesis, 6 , 0 , right parenthesis
6
,
0
44
Biểu thức 45: polygon left parenthesis, "C" , "M" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
M
45
Biểu thức 46: polygon left parenthesis, "G" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
G
,
H
46
Biểu thức 47: polygon left parenthesis, "F" , "G" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
F
,
G
47
Biểu thức 48: polygon left parenthesis, "E" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
H
48
Biểu thức 49: polygon left parenthesis, "A" , "N" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
N
49
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
50
67
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
F
G
H
J
K
M
N
P
T
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật