Biểu thức 23: "T" Subscript, 2 , Baseline equals "M" Subscript, 2 , Baseline minus "R" Subscript, 2 , Baseline sine 15T2=M2−R2sin15
equals=
0.9 9 2 9 9 4 1 9 1 5 5 10.992994191551
23
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
24
Biểu thức 25: "y" less than 30y<30
25
Biểu thức 26: left parenthesis, "L" Subscript, 1 , Baseline plus "R" Subscript, 1 , Baseline cos "t" , "L" Subscript, 2 , Baseline plus "R" Subscript, 1 , Baseline sin "t" , right parenthesisL1+R1cost,L2+R1sint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 360360
26
Biểu thức 27: left parenthesis, "M" Subscript, 1 , Baseline plus "R" Subscript, 2 , Baseline cos "t" , "M" Subscript, 2 , Baseline plus "R" Subscript, 2 , Baseline sin "t" , right parenthesisM1+R2cost,M2+R2sint
00
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to≤t≤
miền t Cực đại: 360360
27
Biểu thức 28: polygon left parenthesis, "A" , "N" , "A" , "D" , "T" , "D" , "B" , "E" , "T" , "E" , "C" , right parenthesispolygonA,N,A,D,T,D,B,E,T,E,C
28
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
29
40
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
L
M
N
T
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn