Biểu thức 2: left parenthesis, 1 minus "x" squared times left parenthesis, 1 minus "T" Superscript, "x" , Baseline , right parenthesis , right parenthesis Superscript, StartFraction, "V" Over "x" cubed , EndFraction , Baseline left brace, "x" greater than 0 , right brace left brace, StartFraction, "V" Over "x" cubed , EndFraction greater than 1 , right brace1−x2·1−TxVx3x>0Vx3>1
2
Biểu thức 3: "T" equals 0T=0
3
Biểu thức 4: "V" equals 1V=1
4
5
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn