Loading...
Y = DO = 5.5968768098
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 13: "A" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
A
2
=
O
2
equals
=
0
0
13
Biểu thức 14: "B" Subscript, 1 , Baseline equals "R"
B
1
=
R
equals
=
10
1
0
14
Biểu thức 15: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
O
2
equals
=
0
0
15
Biểu thức 16: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
1
=
R
c
o
s
B
O
C
equals
=
7.5 5
7
.
5
5
16
Biểu thức 17: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
2
=
R
s
i
n
B
O
C
equals
=
6.5 5 7 2 4 7 8 9 8 3 2
6
.
5
5
7
2
4
7
8
9
8
3
2
17
Biểu thức 18: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, 5 Over "A" Subscript, "C" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "A" Subscript, 1 , Baseline minus "C" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
D
1
=
C
1
+
5
A
C
A
1
−
C
1
equals
=
2.8 6 6 2 5 1 5 0 1 2
2
.
8
6
6
2
5
1
5
0
1
2
18
Biểu thức 19: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, 5 Over "A" Subscript, "C" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "A" Subscript, 2 , Baseline minus "C" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
D
2
=
C
2
+
5
A
C
A
2
−
C
2
equals
=
4.8 0 7 2 4 7 8 9 8 3 2
4
.
8
0
7
2
4
7
8
9
8
3
2
19
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
20
Biểu thức 21: "y" less than 25
y
<
2
5
21
Biểu thức 22: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
22
Biểu thức 23: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , "D" , "O" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
,
D
,
O
,
D
23
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
24
35
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
R = 10
5
7
Y
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật