Loading...
X = BC = 18
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 27: "A" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
A
2
=
0
equals
=
0
0
27
Biểu thức 28: "B" squared plus "B" squared equals 2 squared
B
2
2
+
B
2
1
=
2
2
28
Biểu thức 29: "B" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 2 squared minus "B" squared , EndRoot
B
2
=
2
2
−
B
2
1
equals
=
1.9 1 4 8 5 4 2 1 5 5 1
1
.
9
1
4
8
5
4
2
1
5
5
1
29
Biểu thức 30: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
C
2
=
A
2
equals
=
0
0
30
Biểu thức 31: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
D
2
=
A
2
equals
=
0
0
31
Biểu thức 32: "E" Subscript, 1 , Baseline equals 2 "B" Subscript, 1 , Baseline
E
1
=
2
B
1
equals
=
1.1 5 4 7 0 0 5 3 8 3 8
1
.
1
5
4
7
0
0
5
3
8
3
8
32
Biểu thức 33: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
A
2
equals
=
0
0
33
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
34
Biểu thức 35: "y" less than 25
y
<
2
5
35
Biểu thức 36: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
36
Biểu thức 37: polygon left parenthesis, "C" , "B" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
B
,
D
37
Biểu thức 38: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "E" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
E
38
Biểu thức 39: polygon left parenthesis, "D" , "B" , "E" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
B
,
E
39
Biểu thức 40: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "E" , "B" , "D" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
E
,
B
,
D
,
B
,
C
40
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
41
54
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
2
2
3
X = BC = ?
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật