Loading...
Pink Area = 0.471404520791
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 28: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline plus 3 halves left parenthesis, "C" Subscript, 2 , Baseline minus "A" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
D
2
=
A
2
+
3
2
C
2
−
A
2
equals
=
1.7 3 2 0 5 0 8 0 7 5 7
1
.
7
3
2
0
5
0
8
0
7
5
7
28
Biểu thức 29: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline
E
1
=
C
1
equals
=
0.4 0 8 2 4 8 2 9 0 4 6 4
0
.
4
0
8
2
4
8
2
9
0
4
6
4
29
Biểu thức 30: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
D
2
equals
=
1.7 3 2 0 5 0 8 0 7 5 7
1
.
7
3
2
0
5
0
8
0
7
5
7
30
Biểu thức 31: "F" Subscript, 1 , Baseline equals negative "E" Subscript, 1 , Baseline
F
1
=
−
E
1
equals
=
negative 0.4 0 8 2 4 8 2 9 0 4 6 4
−
0
.
4
0
8
2
4
8
2
9
0
4
6
4
31
Biểu thức 32: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline
F
2
=
E
2
equals
=
1.7 3 2 0 5 0 8 0 7 5 7
1
.
7
3
2
0
5
0
8
0
7
5
7
32
Biểu thức 33: "G" Subscript, 1 , Baseline equals negative "C" Subscript, 1 , Baseline
G
1
=
−
C
1
equals
=
negative 0.4 0 8 2 4 8 2 9 0 4 6 4
−
0
.
4
0
8
2
4
8
2
9
0
4
6
4
33
Biểu thức 34: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "C" Subscript, 2 , Baseline
G
2
=
C
2
equals
=
1.1 5 4 7 0 0 5 3 8 3 8
1
.
1
5
4
7
0
0
5
3
8
3
8
34
Biểu thức 35: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, 1 , Baseline
H
1
=
A
1
equals
=
negative 1.2 2 4 7 4 4 8 7 1 3 9
−
1
.
2
2
4
7
4
4
8
7
1
3
9
35
Biểu thức 36: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline
H
2
=
D
2
equals
=
1.7 3 2 0 5 0 8 0 7 5 7
1
.
7
3
2
0
5
0
8
0
7
5
7
36
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
37
Biểu thức 38: "y" less than 25
y
<
2
5
38
Biểu thức 39: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
39
Biểu thức 40: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "D" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
D
,
H
40
Biểu thức 41: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "D" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
D
,
H
41
Biểu thức 42: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "C" , "E" , "F" , "G" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
E
,
F
,
G
43
Biểu thức 44: polygon left parenthesis, "C" , "E" , "F" , "G" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
E
,
F
,
G
44
Biểu thức 45: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "A" , "C" , "E" , "C" , "G" , "F" , "G" , "C" , "D" , "B" , "D" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
A
,
C
,
E
,
C
,
G
,
F
,
G
,
C
,
D
,
B
,
D
,
H
45
Biểu thức 46: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
46
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
47
61
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
F
G
H
2
1
?
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật