Loading...
Shaded Fraction = 145 / 576
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 23: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "C" Subscript, 1 , Baseline
E
1
=
C
1
equals
=
negative 3
−
3
23
Biểu thức 24: "E" Subscript, 2 , Baseline equals negative "C" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
−
C
2
equals
=
negative 5.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
−
5
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
24
Biểu thức 25: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline
F
1
=
B
1
equals
=
3
3
25
Biểu thức 26: "F" Subscript, 2 , Baseline equals negative "B" Subscript, 2 , Baseline
F
2
=
−
B
2
equals
=
negative 5.1 9 6 1 5 2 4 2 2 7 1
−
5
.
1
9
6
1
5
2
4
2
2
7
1
26
Biểu thức 27: "G" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "F" Subscript, 1 , Baseline plus "K" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
G
1
=
F
1
+
K
1
2
equals
=
1.8 7 5
1
.
8
7
5
27
Biểu thức 28: "G" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "F" Subscript, 2 , Baseline plus "K" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
G
2
=
F
2
+
K
2
2
equals
=
negative 3.2 4 7 5 9 5 2 6 4 1 9
−
3
.
2
4
7
5
9
5
2
6
4
1
9
28
Biểu thức 29: "K" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "E" Subscript, 1 , Baseline plus "M" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
K
1
=
E
1
+
M
1
2
equals
=
0.7 5
0
.
7
5
29
Biểu thức 30: "K" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "E" Subscript, 2 , Baseline plus "M" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
K
2
=
E
2
+
M
2
2
equals
=
negative 1.2 9 9 0 3 8 1 0 5 6 8
−
1
.
2
9
9
0
3
8
1
0
5
6
8
30
Biểu thức 31: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "J" Subscript, 1 , Baseline plus "J" Subscript, 1 , Baseline cosine 120
L
1
=
J
1
+
J
1
c
o
s
1
2
0
equals
=
1
1
31
Biểu thức 32: "L" Subscript, 2 , Baseline equals "J" Subscript, 1 , Baseline sine 120
L
2
=
J
1
s
i
n
1
2
0
equals
=
1.7 3 2 0 5 0 8 0 7 5 7
1
.
7
3
2
0
5
0
8
0
7
5
7
32
Biểu thức 33: StartFraction, "A" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline Over "J" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction equals StartFraction, "K" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline Over "K" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction
A
2
−
E
2
J
1
−
E
1
=
K
2
−
E
2
K
1
−
E
1
33
Biểu thức 34: "J" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, left parenthesis, "A" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis left parenthesis, "K" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis Over left parenthesis, "K" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis , EndFraction plus "E" Subscript, 1 , Baseline
J
1
=
A
2
−
E
2
K
1
−
E
1
K
2
−
E
2
+
E
1
equals
=
2
2
34
Biểu thức 35: "J" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
J
2
=
A
2
equals
=
0
0
35
Biểu thức 36: "M" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "A" Subscript, 1 , Baseline plus "B" Subscript, 1 , Baseline Over 2 , EndFraction
M
1
=
A
1
+
B
1
2
equals
=
4.5
4
.
5
36
Biểu thức 37: "M" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "A" Subscript, 2 , Baseline plus "B" Subscript, 2 , Baseline Over 2 , EndFraction
M
2
=
A
2
+
B
2
2
equals
=
2.5 9 8 0 7 6 2 1 1 3 5
2
.
5
9
8
0
7
6
2
1
1
3
5
37
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
38
Biểu thức 39: "y" less than 40
y
<
4
0
39
Biểu thức 40: polygon left parenthesis, "L" Subscript, 1 , Baseline plus "J" Subscript, 1 , Baseline cos "l" , "L" Subscript, 2 , Baseline plus "J" Subscript, 1 , Baseline sin "l" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
L
1
+
J
1
c
o
s
l
,
L
2
+
J
1
s
i
n
l
40
Biểu thức 41: polygon left parenthesis, "G" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "F" Subscript, "K" , Baseline cos "l" Over 2 , EndFraction , "G" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "F" Subscript, "K" , Baseline sin "l" Over 2 , EndFraction , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
G
1
+
F
K
c
o
s
l
2
,
G
2
+
F
K
s
i
n
l
2
41
Biểu thức 42: polygon left parenthesis, "A" , "D" , "A" , "B" , "O" , "B" , "C" , "D" , "E" , "M" , "E" , "F" , "K" , "F" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
D
,
A
,
B
,
O
,
B
,
C
,
D
,
E
,
M
,
E
,
F
,
K
,
F
42
Biểu thức 43: polygon left parenthesis, "G" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, "F" Subscript, "K" , Baseline cos "l" Over 2 , EndFraction , "G" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, "F" Subscript, "K" , Baseline sin "l" Over 2 , EndFraction , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
G
1
+
F
K
c
o
s
l
2
,
G
2
+
F
K
s
i
n
l
2
43
Biểu thức 44: polygon left parenthesis, "L" Subscript, 1 , Baseline plus "J" Subscript, 1 , Baseline cos "l" , "L" Subscript, 2 , Baseline plus "J" Subscript, 1 , Baseline sin "l" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
L
1
+
J
1
c
o
s
l
,
L
2
+
J
1
s
i
n
l
44
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
45
62
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
F
J
K
M
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật