Loading...
Radius R = 3.88379593962
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 26: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "K" Subscript, 2 , Baseline
G
2
=
K
2
equals
=
0.8 8 3 7 9 5 9 3 9 6 2 2
0
.
8
8
3
7
9
5
9
3
9
6
2
2
26
Biểu thức 27: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "G" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "G" Subscript, 2 , Baseline minus "F" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
H
1
=
G
1
−
G
2
−
F
2
equals
=
negative 3.8 8 3 7 9 5 9 3 9 6 2
−
3
.
8
8
3
7
9
5
9
3
9
6
2
27
Biểu thức 28: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "G" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "G" Subscript, 1 , Baseline minus "F" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
H
2
=
G
2
+
G
1
−
F
1
equals
=
negative 1.1 1 6 2 0 4 0 6 0 3 8
−
1
.
1
1
6
2
0
4
0
6
0
3
8
28
Biểu thức 29: "J" Subscript, 1 , Baseline equals "F" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "G" Subscript, 2 , Baseline minus "F" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
J
1
=
F
1
−
G
2
−
F
2
equals
=
negative 1.8 8 3 7 9 5 9 3 9 6 2
−
1
.
8
8
3
7
9
5
9
3
9
6
2
29
Biểu thức 30: "J" Subscript, 2 , Baseline equals "F" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "G" Subscript, 1 , Baseline minus "F" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
J
2
=
F
2
+
G
1
−
F
1
equals
=
negative 1.1 1 6 2 0 4 0 6 0 3 8
−
1
.
1
1
6
2
0
4
0
6
0
3
8
30
Biểu thức 31: "K" Subscript, 1 , Baseline equals "D" Subscript, 1 , Baseline
K
1
=
D
1
equals
=
1.1 1 6 2 0 4 0 6 0 3 8
1
.
1
1
6
2
0
4
0
6
0
3
8
31
Biểu thức 32: "K" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline minus 3
K
2
=
D
2
−
3
equals
=
0.8 8 3 7 9 5 9 3 9 6 2 2
0
.
8
8
3
7
9
5
9
3
9
6
2
2
32
Biểu thức 33: "L" Subscript, 1 , Baseline equals "J" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, 4 Over "J" Subscript, "K" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "K" Subscript, 1 , Baseline minus "J" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
L
1
=
J
1
+
4
J
K
K
1
−
J
1
equals
=
1.4 4 4 4 0 5 2 3 7 7 3
1
.
4
4
4
4
0
5
2
3
7
7
3
33
Biểu thức 34: "L" Subscript, 2 , Baseline equals "J" Subscript, 2 , Baseline plus StartFraction, 4 Over "J" Subscript, "K" , Baseline , EndFraction left parenthesis, "K" Subscript, 2 , Baseline minus "J" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
L
2
=
J
2
+
4
J
K
K
2
−
J
2
equals
=
1.1 0 2 5 9 6 7 2 4 5 2
1
.
1
0
2
5
9
6
7
2
4
5
2
34
Biểu thức 35: "M" Subscript, 1 , Baseline equals "L" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "J" Subscript, 2 , Baseline minus "L" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
M
1
=
L
1
−
J
2
−
L
2
equals
=
3.6 6 3 2 0 6 0 2 2 6 3
3
.
6
6
3
2
0
6
0
2
2
6
3
35
Biểu thức 36: "M" Subscript, 2 , Baseline equals "L" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "J" Subscript, 1 , Baseline minus "L" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
M
2
=
L
2
+
J
1
−
L
1
equals
=
negative 2.2 2 5 6 0 4 4 5 2 8 3
−
2
.
2
2
5
6
0
4
4
5
2
8
3
36
Biểu thức 37: "N" Subscript, 1 , Baseline equals "J" Subscript, 1 , Baseline minus left parenthesis, "J" Subscript, 2 , Baseline minus "L" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
N
1
=
J
1
−
J
2
−
L
2
equals
=
0.3 3 5 0 0 4 8 4 5 2 7 9
0
.
3
3
5
0
0
4
8
4
5
2
7
9
37
Biểu thức 38: "N" Subscript, 2 , Baseline equals "J" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "J" Subscript, 1 , Baseline minus "L" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
N
2
=
J
2
+
J
1
−
L
1
equals
=
negative 4.4 4 4 4 0 5 2 3 7 7 3
−
4
.
4
4
4
4
0
5
2
3
7
7
3
38
Biểu thức 39: "m" Subscript, 1 , Baseline equals 2 thirds
m
1
=
2
3
equals
=
0.6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7
0
.
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
39
Biểu thức 40: "m" Subscript, 1 , Baseline left parenthesis, "x" minus "M" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis plus "M" Subscript, 2 , Baseline equals negative StartFraction, 1 Over "m" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction "x"
m
1
x
−
M
1
+
M
2
=
−
1
m
1
x
40
Biểu thức 41: left parenthesis, "m" Subscript, 1 , Baseline plus StartFraction, 1 Over "m" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction , right parenthesis "x" equals "m" Subscript, 1 , Baseline "M" Subscript, 1 , Baseline minus "M" Subscript, 2 , Baseline
m
1
+
1
m
1
x
=
m
1
M
1
−
M
2
41
Biểu thức 42: "P" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "m" Subscript, 1 , Baseline "M" Subscript, 1 , Baseline minus "M" Subscript, 2 , Baseline Over "m" Subscript, 1 , Baseline plus StartNestedFraction, 1 NestedOver "m" Subscript, 1 , Baseline , EndNestedFraction , EndFraction
P
1
=
m
1
M
1
−
M
2
m
1
+
1
m
1
equals
=
2.1 5 4 3 4 2 3 6 9 8 1
2
.
1
5
4
3
4
2
3
6
9
8
1
42
Biểu thức 43: "P" Subscript, 2 , Baseline equals negative StartFraction, 1 Over "m" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction "P" Subscript, 1 , Baseline
P
2
=
−
1
m
1
P
1
equals
=
negative 3.2 3 1 5 1 3 5 5 4 7 1
−
3
.
2
3
1
5
1
3
5
5
4
7
1
43
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
44
Biểu thức 45: "y" less than 25
y
<
2
5
45
Biểu thức 46: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 360
3
6
0
46
Biểu thức 47: polygon left parenthesis, "F" , "G" , "H" , "J" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
F
,
G
,
H
,
J
47
Biểu thức 48: polygon left parenthesis, "J" , "L" , "M" , "N" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
J
,
L
,
M
,
N
48
Biểu thức 49: polygon left parenthesis, "D" , "E" , "F" , "K" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
E
,
F
,
K
49
Biểu thức 50: polygon left parenthesis, "D" , "E" , "F" , "G" , "H" , "J" , "F" , "K" , "J" , "K" , "L" , "M" , "N" , "J" , "N" , "M" , "L" , "K" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
E
,
F
,
G
,
H
,
J
,
F
,
K
,
J
,
K
,
L
,
M
,
N
,
J
,
N
,
M
,
L
,
K
50
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
51
71
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
F
G
H
J
K
L
M
N
P
4
9
16
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật