Loading...
Red Area = 2.6922389663
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 17: "A" Subscript, 1 , Baseline equals negative "R"
A
1
=
−
R
equals
=
negative 5
−
5
17
Biểu thức 18: "A" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
A
2
=
O
2
equals
=
0
0
18
Biểu thức 19: "B" Subscript, 1 , Baseline equals "R"
B
1
=
R
equals
=
5
5
19
Biểu thức 20: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "O" Subscript, 2 , Baseline
B
2
=
O
2
equals
=
0
0
20
Biểu thức 21: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
1
=
R
c
o
s
B
O
C
equals
=
0.8 6 8 2 4 0 8 8 8 3 3 5
0
.
8
6
8
2
4
0
8
8
8
3
3
5
21
Biểu thức 22: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
C
2
=
R
s
i
n
B
O
C
equals
=
4.9 2 4 0 3 8 7 6 5 0 6
4
.
9
2
4
0
3
8
7
6
5
0
6
22
Biểu thức 23: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "R" cosine "B" Subscript, "O" "D" , Baseline
D
1
=
R
c
o
s
B
O
D
equals
=
negative 2.5
−
2
.
5
23
Biểu thức 24: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "R" sine "B" Subscript, "O" "D" , Baseline
D
2
=
R
s
i
n
B
O
D
equals
=
4.3 3 0 1 2 7 0 1 8 9 2
4
.
3
3
0
1
2
7
0
1
8
9
2
24
Biểu thức 25: "E" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, 1 , Baseline plus "A" Subscript, "E" , Baseline cosine 40
E
1
=
A
1
+
A
E
c
o
s
4
0
equals
=
negative 0.9 2 3 9 6 2 6 5 4 5 2
−
0
.
9
2
3
9
6
2
6
5
4
5
2
25
Biểu thức 26: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, "E" , Baseline sine 40
E
2
=
A
E
s
i
n
4
0
equals
=
3.4 2 0 2 0 1 4 3 3 2 6
3
.
4
2
0
2
0
1
4
3
3
2
6
26
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
27
Biểu thức 28: "y" less than 25
y
<
2
5
28
Biểu thức 29: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
miền t Cực tiểu: "B" Subscript, "O" "C" , Baseline
B
O
C
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: "B" Subscript, "O" "D" , Baseline
B
O
D
29
Biểu thức 30: polygon left parenthesis, "C" , "E" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
E
,
D
30
Biểu thức 31: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "D" , "B" , "A" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
D
,
B
,
A
,
C
31
Biểu thức 32: left parenthesis, "R" cos "t" , "R" sin "t" , right parenthesis
R
c
o
s
t
,
R
s
i
n
t
0
0
miền t Cực tiểu:
less than or equal to "t" less than or equal to
≤
t
≤
miền t Cực đại: 180
1
8
0
32
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
33
48
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
C
D
E
5
5
40
30
Red Area = ?
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật