Biểu thức 10: "x" sine "t" minus "y" cosine "t" equals 0 left brace, 180 less than or equal to "t" less than 270 , right brace left brace, "x" less than or equal to 0 , right brace left brace, "y" less than or equal to 0 , right bracexsint−ycost=0180≤t<270x≤0y≤0
10
Biểu thức 11: "x" sine "t" minus "y" cosine "t" equals 0 left brace, 270 less than or equal to "t" less than or equal to 360 , right brace left brace, "x" greater than or equal to 0 , right brace left brace, "y" less than or equal to 0 , right bracexsint−ycost=0270≤t≤360x≥0y≤0
11
Biểu thức 12: "y" equals "x" tangent "t" left brace, 0 less than "x" less than "a" , right brace left brace, "d" greater than 0 , right bracey=xtant0<x<ad>0
12
Biểu thức 13: "x" equals 0 left brace, 0 less than "y" less than "b" , right brace left brace, "t" equals 90 , right brace left brace, "d" greater than 0 , right bracex=00<y<bt=90d>0
chưa xác định
13
Biểu thức 14: "y" equals "x" tangent "t" left brace, "a" less than "x" less than 0 , right brace left brace, "d" greater than 0 , right bracey=xtanta<x<0d>0
14
Biểu thức 15: "x" equals 0 left brace, "b" less than "y" less than 0 , right brace left brace, "t" equals 270 , right brace left brace, "d" greater than 0 , right bracex=0b<y<0t=270d>0
chưa xác định
15
Biểu thức 16: "y" equals "x" tangent "t" left brace, 0 less than "x" less than "a" , right brace left brace, "d" less than 0 , right bracey=xtant0<x<ad<0
16
Biểu thức 17: "x" equals 0 left brace, 0 less than "y" less than "b" , right brace left brace, "t" equals 270 , right brace left brace, "d" less than 0 , right bracex=00<y<bt=270d<0
chưa xác định
17
Biểu thức 18: "y" equals "x" tangent "t" left brace, "a" less than "x" less than 0 , right brace left brace, "d" less than 0 , right bracey=xtanta<x<0d<0
18
Biểu thức 19: "x" equals 0 left brace, "b" less than "y" less than 0 , right brace left brace, "t" equals 90 , right brace left brace, "d" less than 0 , right bracex=0b<y<0t=90d<0
chưa xác định
19
20
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn